🌟 도망치-
📚 Variant: • 도망치고 • 도망치는데 • 도망치니 • 도망치면 • 도망친 • 도망치는 • 도망칠 • 도망칩니다
🌷 ㄷㅁㅊ: Initial sound 도망치-
-
ㄷㅁㅊ (
대마초
)
: 환각제로 쓰는 대마의 이삭이나 잎. 또는 그것을 담배처럼 피우도록 만든 것.
Danh từ
🌏 THUỐC PHIỆN, MA TÚY: Lá hay hạt của cây cần sa được dùng như chất gây nghiện. Hoặc thứ được chế bằng lá này để hút như thuốc hút. -
ㄷㅁㅊ (
다매체
)
: 여러 가지 전달 매체.
Danh từ
🌏 ĐA PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG: Phương tiện chuyển tải nhiều. -
ㄷㅁㅊ (
다면체
)
: 넷 이상의 평면으로 둘러싸인 입체.
Danh từ
🌏 HÌNH LẬP THỂ ĐA DIỆN: Hình lập thể có cấu tạo bởi 4 mặt trở lên. -
ㄷㅁㅊ (
돈뭉치
)
: 많은 돈을 묶어 놓은 덩이.
Danh từ
🌏 NẮM TIỀN, MỚ TIỀN, XẤP TIỀN: Một cục nhiều tiền túm lại.
• Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191)