🌟 도망치-

1. (도망치고, 도망치는데, 도망치니, 도망치면, 도망친, 도망치는, 도망칠, 도망칩니다)→ 도망치다

1.



📚 Variant: 도망치고 도망치는데 도망치니 도망치면 도망친 도망치는 도망칠 도망칩니다

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191)