🌟 돕-

1. (돕고, 돕는데, 돕습니다)→ 돕다

1.



📚 Variant: 돕고 돕는데 돕습니다

Start

End


Gọi điện thoại (15) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)