🌟 망치-

1. (망치고, 망치는데, 망치니, 망치면, 망친, 망치는, 망칠, 망칩니다)→ 망치다

1.



📚 Variant: 망치고 망치는데 망치니 망치면 망친 망치는 망칠 망칩니다

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52)