🌟 보살피-
1. (보살피고, 보살피는데, 보살피니, 보살피면, 보살핀, 보살피는, 보살필, 보살핍니다)→ 보살피다
1.
📚 Variant: • 보살피고 • 보살피는데 • 보살피니 • 보살피면 • 보살핀 • 보살피는 • 보살필 • 보살핍니다
🌷 ㅂㅅㅍ: Initial sound 보살피-
-
ㅂㅅㅍ (
보살핌
)
: 상대방에게 관심과 사랑을 가지고 보호하고 돕는 것.
Danh từ
🌏 SỰ CHĂM SÓC: Việc bảo vệ và giúp đỡ với tình yêu và sự quan tâm đến đối tượng. -
ㅂㅅㅍ (
부속품
)
: 어떤 기계나 기구 등에 딸려 전체를 이루고 있는 물건.
Danh từ
🌏 PHỤ TÙNG, LINH KIỆN: Đồ vật kèm theo máy móc hay khí cụ nào đó để tạo thành cái tổng thể. -
ㅂㅅㅍ (
분석표
)
: 분석한 결과를 나타내는 표.
Danh từ
🌏 BẢNG PHÂN TÍCH: Bảng thể hiện kết quả phân tích. -
ㅂㅅㅍ (
보수파
)
: 보수주의를 주장하거나 지지하는 사람의 무리.
Danh từ
🌏 PHÁI BẢO THỦ: Nhóm người ủng hộ hoặc chủ trương theo chủ nghĩa bảo thủ. -
ㅂㅅㅍ (
복사판
)
: 어떤 사물이나 그림, 문서와 모양이 똑같게 베끼거나 그리거나 인쇄하여 만든 것.
Danh từ
🌏 BẢN SAO, BẢN CHỤP: Cái được sao chép, vẽ và in với hình dạng giống hệt với sự vật, hình vẽ hay văn bản nào đó. -
ㅂㅅㅍ (
북서풍
)
: 북쪽과 서쪽 사이에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ TÂY BẮC: Gió thổi từ khoảng giữa phía Tây và phía Bắc.
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)