🌟 부끄럽-
📚 Variant: • 부끄럽고 • 부끄럽습니다
🌷 ㅂㄲㄹ: Initial sound 부끄럽-
-
ㅂㄲㄹ (
부끄럼
)
: 부끄러워하는 느낌이나 마음.
Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ: Cảm giác hay tâm trạng thấy xấu hổ.
• Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19)