🌟 숨지-

1. (숨지고, 숨지는데, 숨지니, 숨지면, 숨진, 숨지는, 숨질, 숨집니다)→ 숨지다

1.



📚 Variant: 숨지고 숨지는데 숨지니 숨지면 숨진 숨지는 숨질 숨집니다

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76)