🌟 열-

1. (열고, 열어, 열어서, 열면, 열었다, 열어라)→ 열다

1.



📚 Variant: 열고 열어 열어서 열면 열었다 열어라

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82)