🌟 중얼거리-

1. (중얼거리고, 중얼거리는데, 중얼거리니, 중얼거리면, 중얼거리는, 중얼거린, 중얼거릴, 중얼거립니다)→ 중얼거리다

1.



📚 Variant: 중얼거리고 중얼거리는데 중얼거리니 중얼거리면 중얼거리는 중얼거린 중얼거릴 중얼거립니다

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Chính trị (149) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52)