🌟 즐겁-

1. (즐겁고, 즐겁습니다)→ 즐겁다

1.



📚 Variant: 즐겁고 즐겁습니다

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Tìm đường (20)