🌟 지나치-

1. (지나치고, 지나치는데, 지나치니, 지나치면, 지나치는, 지나친, 지나칠, 지나칩니다)→ 지나치다 1

1.



📚 Variant: 지나치고 지나치는데 지나치니 지나치면 지나치는 지나친 지나칠 지나칩니다

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7)