🌟 찌-

1. (찌고, 찌는데, 찌니, 찌면, 찌는, 찐, 찔, 찝니다)→ 찌다 1, 찌다 2

1.



📚 Variant: 찌고 찌는데 찌니 찌면 찌는 찝니다

Start

End


Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Chính trị (149) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78)