🌟 차리-

1. (차리고, 차리는데, 차리니, 차리면, 차리는, 차린, 차릴, 차립니다)→ 차리다

1.



📚 Variant: 차리고 차리는데 차리니 차리면 차리는 차린 차릴 차립니다

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13)