🌟 풀리-

1. (풀리고, 풀리는데, 풀리니, 풀리면, 풀리는, 풀린, 풀릴, 풀립니다)→ 풀리다

1.



📚 Variant: 풀리고 풀리는데 풀리니 풀리면 풀리는 풀린 풀릴 풀립니다

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208)