🌟 훔치-

1. (훔치고, 훔치는데, 훔치니, 훔치면, 훔치는, 훔친, 훔칠, 훔칩니다)→ 훔치다 1, 훔치다 2

1.



📚 Variant: 훔치고 훔치는데 훔치니 훔치면 훔치는 훔친 훔칠 훔칩니다

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59)