🌟 댓글 (對 글)

  Danh từ  

1. 어떤 사람이 인터넷에 올린 글에 대하여 다른 사람이 짤막하게 답하여 올리는 글.

1. DÒNG PHẢN HỒI, DÒNG ĐÁP, DÒNG BÌNH LUẬN, COMMENT/CMT: Dòng phản hồi ngắn gọn để trả lời dòng chữ đã được đăng lên mạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 악성 댓글.
    Malicious comments.
  • 온라인 댓글.
    Online comments.
  • 추천 댓글.
    Suggested comments.
  • 댓글 작성.
    Commenting.
  • 댓글이 달리다.
    Comments are posted.
  • 댓글이 많다.
    A lot of comments.
  • 댓글을 달다.
    Leave a comment.
  • 댓글을 쓰다.
    Write a comment.
  • 댓글을 올리다.
    Post a comment.
  • 인터넷에 헌책을 판다는 글을 올리자 순식간에 사고 싶다는 댓글이 여러 개 달렸다.
    When i posted on the internet that i was selling used books, there were several comments saying i wanted to buy them in an instant.
  • 잘못된 내용이 담긴 인터넷의 글을 보면 바로잡아 주고 싶어 댓글을 쓰게 된다.
    If you look at an article on the internet that contains the wrong content, you want to correct it, so you write a comment.
  • 인터넷은 공개적인 공간이므로 댓글을 달 때는 언어 사용을 신중히 해야 한다.
    The internet is an open space, so you should be careful when writing comments.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 댓글 (대끌) 댓글 (댇끌)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Ngôn luận  

🗣️ 댓글 (對 글) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36)