🌟 중병 (重病)

  Danh từ  

1. 목숨이 위험할 정도로 몹시 아픈 병.

1. BỆNH NẶNG: Bệnh rất nặng đến mức tính mạng bị nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중병 환자.
    Serious patients.
  • 중병이 들다.
    Be seriously ill.
  • 중병을 앓다.
    Suffer from a serious illness.
  • 중병을 얻다.
    Get seriously ill.
  • 중병에 걸리다.
    Suffer from a serious illness.
  • 중병으로 앓아눕다.
    Lie down with a serious illness.
  • 중병 환자가 있는 병동은 일반인들의 출입이 자유롭지 않다.
    The ward with critically ill patients is not open to the public.
  • 삼촌은 감옥살이를 한 후 중병을 얻어 병원 신세를 지고 있다.
    My uncle is in hospital after being seriously ill after being in prison.
  • 죽을 병에 걸렸다던 지수 엄마가 멀쩡하게 돌아다니던데.
    Jisoo's mom, who said she had a fatal disease, was walking around without a hitch.
    응. 병원에 가서 검사를 했는데 중병에 걸린 게 아니었대.
    Yeah. i went to the hospital for a checkup and they said i wasn't seriously ill.
Từ đồng nghĩa 중환(重患): 목숨이 위험할 정도로 몹시 아픈 병.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중병 (중ː병)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47)