🌟 서면 (書面)

  Danh từ  

1. 일정한 내용을 적은 문서.

1. VĂN BẢN: Văn thư có chứa nội dung nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서면 검사.
    Written inspection.
  • 서면 동의.
    Written consent.
  • 서면 제출.
    Submission in writing.
  • 서면 질의.
    Written inquiry.
  • 서면으로 제출하다.
    Submit in writing.
  • 서면으로 답하다.
    Answer in writing.
  • 서면으로 보고하다.
    Report in writing.
  • 서면으로 통지하다.
    Notify in writing.
  • 회의 참석 여부는 서면으로 보고하여 주십시오.
    Please report in writing whether you will attend the meeting.
  • 우리 회사는 증거를 남기기 위해 상대 업체에 서면 계약을 요구하였다.
    Our company requested a written contract from the other company to leave evidence.
  • 계약 해지를 위해서는 서면으로 사유서를 작성하여 제출해야 한다.
    To terminate the contract, a statement of reasons must be prepared and submitted in writing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서면 (서면)


🗣️ 서면 (書面) @ Giải nghĩa

🗣️ 서면 (書面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20)