🌟 윤리적 (倫理的)

  Danh từ  

1. 사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는 것.

1. LUÂN LÍ, ĐẠO ĐỨC: Điều liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 윤리적인 가치.
    Ethical value.
  • 윤리적인 행동.
    Ethical conduct.
  • 윤리적인 사람.
    An ethical person.
  • 윤리적으로 살다.
    Live ethically.
  • 윤리적으로 올바르다.
    Ethically correct.
  • 사람은 윤리적으로 살아야 한다.
    One must live ethically.
  • 개개인의 윤리적인 행동을 통해 세상을 변화시킬 수 있다.
    You can change the world through individual ethical behavior.
  • 윤리적으로 살아 봤자 좋은 것이 없어.
    There's nothing good about living ethically.
    좋은 것을 바라고 그러는 것이 아니라, 인간이기 때문에 윤리적으로 사는 거야.
    You don't want good things, you live ethically because you're human.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 윤리적 (율리적)
📚 Từ phái sinh: 윤리(倫理): 사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준.
📚 thể loại: Thái độ   Triết học, luân lí  


🗣️ 윤리적 (倫理的) @ Giải nghĩa

🗣️ 윤리적 (倫理的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47)