🌟 인격적 (人格的)

  Danh từ  

1. 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격에 바탕을 두는 것.

1. NHÂN CÁCH: Cái dựa trên toàn bộ phẩm cách của một người thể hiện qua lời nói hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인격적인 관계.
    Personality relationship.
  • 인격적인 사람.
    Personality.
  • 인격적인 존재.
    Personality.
  • 인격적인 품성.
    Personality.
  • 인격적으로 대우하다.
    Treat personally.
  • 인격적으로 대하다.
    Treat personally.
  • 사람이 저절로 인격적으로 사는 것은 아니다.
    A person does not live by himself or herself.
  • 그는 집안의 일꾼들을 인격적으로 대우했다.
    He treated the workmen of the family personally.
  • 내 전 직장 상사는 한 번도 아랫사람에게 모욕적인 언행을 하지 않으셨어.
    My former boss never made insulting remarks to his subordinates.
    무척 인격적인 분이셨나 보구나.
    You must have been very personal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인격적 (인껵쩍)
📚 Từ phái sinh: 인격(人格): 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격., 자신의 행위에 스스로 …


🗣️ 인격적 (人格的) @ Giải nghĩa

🗣️ 인격적 (人格的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149)