🌟 인격적 (人格的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인격적 (
인껵쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 인격(人格): 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격., 자신의 행위에 스스로 …
🗣️ 인격적 (人格的) @ Giải nghĩa
- 사람(이) 되다 : 사람으로서 갖추어야 할 도덕적, 인격적 자질을 갖춘 사람이 되다.
🗣️ 인격적 (人格的) @ Ví dụ cụ thể
- 인격적 모욕. [모욕 (侮辱)]
🌷 ㅇㄱㅈ: Initial sound 인격적
-
ㅇㄱㅈ (
엊그제
)
: 바로 며칠 전.
☆☆
Danh từ
🌏 MẤY HÔM TRƯỚC, VÀI NGÀY TRƯỚC: Mới mấy ngày trước. -
ㅇㄱㅈ (
이국적
)
: 자기 나라가 아닌 다른 나라의 특징이나 분위기를 가진.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI QUỐC: Có đặc trưng hay không khí của nước khác không phải nước mình. -
ㅇㄱㅈ (
외갓집
)
: 어머니의 부모, 형제 등이 살고 있는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGOẠI, BÊN NGOẠI: Nhà mà cha mẹ và anh chị em ruột của mẹ mình sinh sống. -
ㅇㄱㅈ (
이국적
)
: 자기 나라가 아닌 다른 나라의 특징이나 분위기를 가진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGOẠI QUỐC: Việc có đặc trưng hay không khí của nước khác không phải nước mình. -
ㅇㄱㅈ (
연구자
)
: 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그에 대해 자세히 조사하고 분석하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU: Người khảo sát và phân tích chi tiết về công việc hay sự vật nào đó nhằm làm sáng tỏ sự thật liên quan đến điều đó. -
ㅇㄱㅈ (
연기자
)
: 연기하는 것이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người làm nghề diễn xuất. -
ㅇㄱㅈ (
이기적
)
: 자신의 이익만을 생각하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ÍCH KỶ, TÍNH ÍCH KỶ: Việc chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân. -
ㅇㄱㅈ (
이기적
)
: 자신의 이익만을 생각하는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH ÍCH KỶ: Chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân. -
ㅇㄱㅈ (
인간적
)
: 사람의 성격, 인격 등에 관한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CON NGƯỜI: Cái liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người. -
ㅇㄱㅈ (
인간적
)
: 사람의 성격, 인격 등에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CON NGƯỜI: Liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người. -
ㅇㄱㅈ (
엊그제
)
: 바로 며칠 전에.
☆☆
Phó từ
🌏 MẤY HÔM TRƯỚC: Ngay mấy ngày trước. -
ㅇㄱㅈ (
일간지
)
: 날마다 찍어 내는 신문.
☆
Danh từ
🌏 BÁO NGÀY: Báo được in và phát hành hàng ngày. -
ㅇㄱㅈ (
유권자
)
: 선거할 권리를 가진 사람.
☆
Danh từ
🌏 CỬ TRI, NGƯỜI CÓ QUYỀN LỢI: Người có quyền bầu cử. -
ㅇㄱㅈ (
인격적
)
: 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격에 바탕을 두는 것.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN CÁCH: Cái dựa trên toàn bộ phẩm cách của một người thể hiện qua lời nói hay hành động. -
ㅇㄱㅈ (
인격적
)
: 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격에 바탕을 두는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHÂN CÁCH: Dựa trên toàn bộ phẩm cách của một người thể hiện qua lời nói hay hành động.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149)