🌟 자기중심적 (自己中心的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자기중심적 (
자기중심적
)
📚 Từ phái sinh: • 자기중심(自己中心): 남보다 자신을 먼저 생각하고 더 중요하게 여김.
📚 thể loại: Thái độ Triết học, luân lí
🌷 ㅈㄱㅈㅅㅈ: Initial sound 자기중심적
-
ㅈㄱㅈㅅㅈ (
자기중심적
)
: 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VỊ KỈ: Suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác. -
ㅈㄱㅈㅅㅈ (
자기중심적
)
: 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH VỊ KỈ: Sự suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Xem phim (105)