🌟 자기중심적 (自己中心的)

  Danh từ  

1. 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는 것.

1. TÍNH VỊ KỈ: Sự suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자기중심적인 사고.
    Self-centered thinking.
  • 자기중심적인 사람.
    A self-centered person.
  • 자기중심적인 생각.
    Self-centered thinking.
  • 자기중심적인 행동.
    Self-centered behavior.
  • 자기중심적으로 살다.
    Live self-centered.
  • 자기중심적으로 판단하다.
    Judge in a self-centered way.
  • 새로 온 부장은 모든 일을 자기중심적으로 계획한다.
    The new manager plans everything in a self-centered way.
  • 제가 권하고 싶은 것은 자기중심적인 사고를 그만두라는 것입니다.
    What i would recommend is that you stop thinking about yourself.
  • 새로 이사 갈 동네의 이웃 사람들과 좋은 관계를 맺고 싶은데 어떻게 해야 할까?
    What should i do if i want to have a good relationship with the neighbors in my new neighborhood?
    우선은 자기중심적으로 행동하지 않고 이웃을 배려하는 게 중요하겠지.
    First of all, it's important not to be self-centered but to be considerate of your neighbors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자기중심적 (자기중심적)
📚 Từ phái sinh: 자기중심(自己中心): 남보다 자신을 먼저 생각하고 더 중요하게 여김.
📚 thể loại: Thái độ   Triết học, luân lí  

💕Start 자기중심적 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Xem phim (105)