🌟 멀리

Danh từ  

1. 먼 곳.

1. NƠI XA: Nơi xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멀리서 그 사람이 보였다.
    I saw him in the distance.
  • 창문 밖 멀리로 개구리 소리가 요란하다.
    Frogs are loud out of the window.
  • 멀리서 오시느라 고생 많으셨어요.
    Thank you for coming from far away.
    아니예요. 요즘은 차편이 좋아서 금방 왔어요.
    No. i just got here because of the good transportation.
Từ trái nghĩa 가까이: 멀지 않고 가까운 곳., 어떠한 기준에 거의 다다를 정도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멀리 (멀ː리)
📚 Từ phái sinh: 멀리하다: 무엇을 거리가 많이 떨어지게 하다., 어떤 사람이나 사물을 피하거나 조심하다.


🗣️ 멀리 @ Giải nghĩa

🗣️ 멀리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23)