🔍 Search:
🌟 @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
여-
(女)
Phụ tố
-
1
‘여자’의 뜻을 더하는 접두사.
1 NỮ: Tiền tố thêm nghĩa 'phụ nữ'.
-
1
‘여자’의 뜻을 더하는 접두사.
-
여
(女)
☆☆
Danh từ
-
1
여성으로 태어난 사람.
1 NỮ: Người được sinh ra là nữ giới.
-
1
여성으로 태어난 사람.
-
유전자
(遺傳子)
☆
Danh từ
-
1
생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 생식을 통해 자손에게 전해지는 요소.
1 GEN: Yếu tố chứa đựng thông tin cần thiết cho việc cấu thành và duy trì tế bào của sinh vật và được truyền sang đời con cháu thông qua sinh sản.
-
1
생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 생식을 통해 자손에게 전해지는 요소.
-
취침하다
(就寢 하다)
Động từ
-
1
잠자리에 들어 잠을 자다.
1 NGỦ: Vào chỗ ngủ và ngủ.
-
1
잠자리에 들어 잠을 자다.
-
-니만큼
vĩ tố
-
1
앞에 오는 말을 인정하며 그것이 뒤에 오는 말의 원인이나 근거가 됨을 나타내는 연결 어미.
1 NÊN: Vĩ tố liên kết thể hiện sự công nhận vế trước và điều đó trở thành căn cứ hay nguyên nhân của vế sau.
-
1
앞에 오는 말을 인정하며 그것이 뒤에 오는 말의 원인이나 근거가 됨을 나타내는 연결 어미.
-
연도
(年度)
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 일이 일어난 시기를 말하기 위해 편의상 구분한 일 년의 기간.
1 NĂM: Khoảng thời gian 1 năm được phân biệt sao cho tiện để nói về thời kỳ việc nào đó xảy ra.
-
1
어떤 일이 일어난 시기를 말하기 위해 편의상 구분한 일 년의 기간.
-
연
(年)
☆☆
Danh từ
-
1
한 해.
1 NĂM: Một năm.
-
1
한 해.
-
-여
(餘)
☆☆
Phụ tố
-
1
'그 수를 넘음'의 뜻을 더하는 접미사.
1 HƠN: Hậu tố thêm nghĩa 'vượt quá số đó'.
-
1
'그 수를 넘음'의 뜻을 더하는 접미사.
-
-가
(哥)
Phụ tố
-
1
‘그 성을 가진 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
1 NHÀ: Hậu tố thêm nghĩa 'người có họ đó'.
-
1
‘그 성을 가진 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
-
여드름
☆☆
Danh từ
-
1
주로 사춘기에 얼굴이나 몸 등에 볼록하게 솟아 나오는 붉고 작은 염증.
1 MỤN: Chứng viêm đỏ và nhỏ, nổi trên mặt hay người… chủ yếu ở tuổi dậy thì.
-
1
주로 사춘기에 얼굴이나 몸 등에 볼록하게 솟아 나오는 붉고 작은 염증.
-
명
(名)
☆☆
Danh từ
-
1
‘이름’의 뜻을 나타내는 말.
1 TÊN: Từ có nghĩa là cái tên.
-
1
‘이름’의 뜻을 나타내는 말.
-
어리벙벙하다
Tính từ
-
1
일이 돌아가는 상황을 잘 몰라서 정신이 몹시 멍하다.
1 NGƠ: Không biết rõ tình trạng công việc tiến triển nên tinh thần rất rối bời.
-
1
일이 돌아가는 상황을 잘 몰라서 정신이 몹시 멍하다.
-
문
(文)
Danh từ
-
1
학문, 문학, 예술 등을 이르는 말.
1 VĂN: Cách nói chỉ những thứ như học vấn, văn học, nghệ thuật.
-
1
학문, 문학, 예술 등을 이르는 말.
-
말이 떨어지다
-
1
지시나 허락, 평가의 말이 나오다.
1 NÓI: Lời đánh giá, cho phép hay chỉ thị phát ra.
-
1
지시나 허락, 평가의 말이 나오다.
-
-판
(版)
Phụ tố
-
1
‘책이나 신문을 인쇄하여 펴낸 것’의 뜻을 더하는 접미사.
1 BẢN: Hậu tố thêm nghĩa "việc in và xuất bản sách hay báo".
-
1
‘책이나 신문을 인쇄하여 펴낸 것’의 뜻을 더하는 접미사.
-
힘줄
Danh từ
-
1
근육을 이루는 희고 질긴 살의 줄.
1 GÂN: Sợi thịt màu trắng và dai, cấu tạo nên cơ bắp.
-
1
근육을 이루는 희고 질긴 살의 줄.
-
-매
vĩ tố
-
1
어떤 일에 대한 원인이나 근거를 나타내는 연결 어미.
1 NÊN: Vĩ tố liên kết thể hiện nguyên nhân hay căn cứ đối với việc nào đó.
-
1
어떤 일에 대한 원인이나 근거를 나타내는 연결 어미.
-
형
(兄)
Danh từ phụ thuộc
-
1
남자들 사이에서 나이가 비슷하거나 아래인 사람의 성 뒤에 붙여 상대방을 조금 높여 말하거나 부르는 말.
1 ANH: Từ đi kèm sau họ của người cấp dưới hoặc tuổi gần ngang nhau giữa những người nam giới để gọi hoặc nói đề cao đối phương.
-
1
남자들 사이에서 나이가 비슷하거나 아래인 사람의 성 뒤에 붙여 상대방을 조금 높여 말하거나 부르는 말.
-
볼트
(volt)
Danh từ phụ thuộc
-
1
전압의 단위.
1 VÔN: Đơn vị của điện áp.
-
1
전압의 단위.
-
-본
(本)
Phụ tố
-
1
‘책’ 또는 ‘판본’의 뜻을 더하는 접미사.
1 BẢN: Hậu tố thêm nghĩa "sách" hoặc "bản in khắc gỗ".
-
1
‘책’ 또는 ‘판본’의 뜻을 더하는 접미사.
🌟 @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
왕도
(王道)
Danh từ
-
1.
임금으로서 지켜야 하는 도리.
1. VƯƠNG ĐẠO: Đạo lý mà vua phải giữ gìn. -
2.
유학에서 말하는 정치사상 중 하나로, 너그럽고 착한 인격을 근본으로 세상을 다스리는 도리.
2. VƯƠNG ĐẠO: Đạo lý trị vì thế gian lấy nhân cách bao dung và hiền hậu làm căn bản, là một trong những tư tưởng chính trị mà Nho học nói tới. -
3.
어떤 어려운 일을 쉽게 할 수 있는 방법.
3. CON ĐƯỜNG THUẬN LỢI, CÁCH THỨC DỄ DÀNG: Phương pháp có thể làm việc khó nào đó một cách dễ dàng.
-
1.
임금으로서 지켜야 하는 도리.
-
바래다
☆
Động từ
-
1.
볕이나 습기 때문에 색이 희미해지거나 누렇게 변하다.
1. PHAI, Ố, Ố VÀNG: Màu sắc phai mờ hay ngả vàng vì ánh nắng hay hơi ẩm.
-
1.
볕이나 습기 때문에 색이 희미해지거나 누렇게 변하다.
-
요러하다
Động từ
-
1.
(낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
1. NHƯ VẬY, THẾ NÀY: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Trạng thái, hình dáng, tính chất giống như vậy.
-
1.
(낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
-
요런
Thán từ
-
1.
뜻밖에 놀라운 일이나 안타까운 일을 보거나 들었을 때 하는 말.
1. THẬT LÀ, COI ĐÓ: Cách nói khi thấy hay nghe về việc ngạc nhiên bất chợt.
-
1.
뜻밖에 놀라운 일이나 안타까운 일을 보거나 들었을 때 하는 말.
-
금세
☆
Phó từ
-
1.
시간이 얼마 지나지 않아서.
1. NGAY, NHANH CHÓNG: Thời gian trôi qua không bao lâu.
-
1.
시간이 얼마 지나지 않아서.
-
요럼
None
-
1.
'요리하면'이 줄어든 말.
1. NẾU CỨ THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '요리하면(cách sử dụng '요리하다')'. -
2.
'요러하면'이 줄어든 말.
2. NẾU CỨ THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '요러하면(cách sử dụng '요러하다')'.
-
1.
'요리하면'이 줄어든 말.
-
짱구
Danh từ
-
1.
이마나 뒤통수가 다른 사람보다 크게 튀어나온 머리통. 또는 그런 머리통을 가진 사람.
1. ĐẦU TO, TRÁN DỒ, KẺ ĐẦU TO, KẺ TRÁN DỒ: Cái đầu có phần trán hay phần xương sọ phía sau nhô ra hơn so với người khác. Hoặc người có đầu như thế.
-
1.
이마나 뒤통수가 다른 사람보다 크게 튀어나온 머리통. 또는 그런 머리통을 가진 사람.
-
사용법
(使用法)
☆☆
Danh từ
-
1.
쓰는 방법.
1. CÁCH SỬ DỤNG, CÁCH DÙNG: Phương pháp dùng.
-
1.
쓰는 방법.
-
개국
(開局)
Danh từ
-
1.
우체국이나 방송국 등이 일을 처음으로 시작함.
1. SỰ KHÁNH THÀNH, SỰ KHAI TRƯƠNG: Việc một cơ quan như bưu điện hay đài truyền hình bắt đầu làm việc lần đầu tiên.
-
1.
우체국이나 방송국 등이 일을 처음으로 시작함.
-
만연
(蔓延/蔓衍)
☆
Danh từ
-
1.
(비유적으로) 전염병이나 나쁜 현상 등이 널리 퍼짐.
1. SỰ LAN TRUYỀN: (cách nói ẩn dụ) Việc bệnh truyền nhiễm hay hiện tượng xấu bị lan rộng.
-
1.
(비유적으로) 전염병이나 나쁜 현상 등이 널리 퍼짐.
-
별개
(別個)
☆
Danh từ
-
1.
서로 달라 관련되는 것이 없음.
1. CÁI KHÁC BIỆT, SỰ KHÁC BIỆT: Sự khác nhau, không có gì liên quan.
-
1.
서로 달라 관련되는 것이 없음.
-
의무화하다
(義務化 하다)
Động từ
-
1.
반드시 해야 하는 것으로 만들다.
1. NGHĨA VỤ HÓA: Tạo thành cái nhất định phải làm.
-
1.
반드시 해야 하는 것으로 만들다.
-
떨어뜨리다
☆☆
Động từ
-
1.
위에 있던 것을 아래로 내려가게 하다.
1. ĐÁNH RƠI, LÀM RỚT: Làm cho thứ đang ở trên đi xuống dưới. -
2.
지니고 있던 것을 흘리거나 빠뜨리다.
2. LÀM RỚT, ĐÁNH RƠI: Làm cho thứ đang long ra hay tuột xuống. -
3.
뒤에 처지게 하거나 남게 하다.
3. BỎ LẠI, CHO XUỐNG: Làm cho ở lại hay rơi lại phía sau. -
4.
시험이나 선발 등에 붙거나 뽑히지 못하게 하다.
4. LÀM RỚT, ĐÁNH TRƯỢT: Làm cho không đỗ hay không được chọn trong kì thi hay cuộc tuyển chọn. -
5.
무엇의 정도나 수준을 낮게 하다.
5. LÀM GIẢM, LÀM THẤP XUỐNG: Hạ thấp tiêu chuẩn hay mức độ của cái gì. -
6.
가격이나 기온 등의 수치를 낮아지게 하다.
6. LÀM HẠ, LÀM GIẢM: Làm giảm chỉ số của nhiệt độ hay giá cả. -
11.
옷이나 신발 등을 해어지게 하여 못 쓰게 만들다.
11. LÀM MÒN, LÀM CŨ: Làm cho quần áo hay giày dép cũ mòn trở nên không dùng được. -
12.
쓰던 물건을 다 써서 없애다.
12. DÙNG SẠCH, DÙNG CẠN: Dùng hết thứ đang dùng để loại bỏ. -
7.
가치, 지위, 명예 등을 잃게 하다.
7. LÀM MẤT, BÔI NHỌ: Làm mất đi giá trị, địa vị, danh dự... -
8.
시선이나 몸의 한 부분을 아래를 향하게 하다.
8. CÚI XUỐNG, HẠ XUỐNG: Làm cho ánh mắt hay một phần của cơ thể hướng xuống dưới. -
9.
무엇과 거리가 벌어지게 하다.
9. LÀM XA CÁCH, NGĂN CÁCH: Làm cho cự ly với cái gì đó cách ra xa. -
10.
사람들을 헤어지거나 사이가 멀어지게 하다.
10. CHIA LÌA, LÀM XA CÁCH: Làm mọi người chia tay hay quan hệ trở nên xa cách.
-
1.
위에 있던 것을 아래로 내려가게 하다.
-
수없다
(數 없다)
Tính từ
-
1.
셀 수 없을 만큼 수가 많다.
1. VÔ SỐ, VÔ SỐ KỂ: Số nhiều đến mức không thể đếm được.
-
1.
셀 수 없을 만큼 수가 많다.
-
무산되다
(霧散 되다)
Động từ
-
1.
일이나 계획이 이루어지지 못하고 없던 것처럼 되다.
1. BỊ PHÁ SẢN, BỊ THẤT BẠI: Công việc hay kế hoạch không thành và trở nên như không có gì.
-
1.
일이나 계획이 이루어지지 못하고 없던 것처럼 되다.
-
바로잡다
☆☆
Động từ
-
1.
굽거나 비뚤어지거나 흐트러진 것을 곧고 바르게 하다.
1. UỐN NẮN, CHỈNH NGAY THẲNG: Làm cho ngay ngắn cái bị cong, vẹo hay lệch lạc. -
2.
잘못되거나 옳지 않은 것을 고쳐서 올바르게 하다.
2. CHỈNH ĐỐN, CHỈNH SỬA: Chỉnh sửa làm cho đúng điều sai trái hay không đúng.
-
1.
굽거나 비뚤어지거나 흐트러진 것을 곧고 바르게 하다.
-
요렇다
Tính từ
-
1.
(낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
1. NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Những yếu tố như trạng thái, hình dạng, tính chất như thế này.
-
1.
(낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
-
눈을 굴리다
-
1.
눈동자를 이리 돌렸다 저리 돌렸다 하다.
1. NGÓ NGHIÊNG: Đảo tròng mắt chỗ này chỗ kia.
-
1.
눈동자를 이리 돌렸다 저리 돌렸다 하다.
-
공산군
(共産軍)
Danh từ
-
1.
공산주의 국가의 군대.
1. QUÂN ĐỘI CỘNG SẢN: Quân đội của quốc gia cộng sản chủ nghĩa.
-
1.
공산주의 국가의 군대.
-
법당
(法堂)
Danh từ
-
1.
절의 가장 중심이 되는 곳으로, 불상을 놓고 불교의 교리를 가르치는 집.
1. CHÍNH ĐIỆN: Nhà trở thành vị trí trung tâm nhất của chùa, có đặt tượng Phật và giảng dạy giáo lý của Phật giáo.
-
1.
절의 가장 중심이 되는 곳으로, 불상을 놓고 불교의 교리를 가르치는 집.