Basic Korean Dictionary, Start, End, and Initial Sound

📚 thể loại

Giáo dân (9) Miêu tả về con người (145) Tốc độ (20) Địa hình (57) Tài nguyên (19) Mối quan hệ con người (49) Dụng cụ vui chơi giải trí (21) Sự thay đổi của cơ thể (16) Hành vi trị liệu (44) Loài côn trùng (9) Hành vi ngôn ngữ (188) Hành vi thường nhật (35) Chủ thể hành chính và chính trị (44) Hình dạng (185) Hành vi sống (33) Chức vụ (30) Chuyên ngành và môn học (32) Thiên tai (18) Khu vực cư trú (8) Bộ phận của quần áo (9) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155)

🍀 Tục ngữ

구관이 명관이다
🌏 (QUAN CŨ LÀ MINH QUAN): Dù là việc gì thì người có nhiều kinh nghiệm hay quen thuộc đương nhiên sẽ làm tốt hơn.
어른 말을 들으면 자다가도 떡이 생긴다
🌏 (NẾU BIẾT VÂNG LỜI NGƯỜI LỚN THÌ NGỦ DẬY ĐÃ CÓ BÁNH TOEK ĂN), CÁ KHÔNG ĂN MUỐI CÁ ƯƠN: Nếu làm theo lời của người lớn dạy bảo thì sẽ nhận được nhiều lợi ích.
돈은 있다가도 없어지고 없다가도 생기는 법이라
🌏 (TIỀN CÓ ĐÓ RỒI LẠI HẾT, HẾT ĐÓ RỒI LẠI CÓ): Câu nói khuyên con người đừng để bị phụ thuộc vào việc có hay không có tiền của vì tiền của là thứ xoay vòng có rồi lại hết.
개도 주인을 알아본다
🌏 (CHÓ CÒN NHẬN RA CHỦ NHÂN): Lời nói ngụ ý chó cũng biết đến ân huệ của người chủ, huống hồ con người mà quên ân huệ nhận được từ người khác.
바닥 다 보았다
🌏 (NHÌN THẤY TẬN ĐÁY), SẠCH TRƠN, NHẴN NHỤI: Không còn sót lại và biến mất hết.

💕 Start

(2) (594) (58) (2) (4) (36) (3) (87) (4) (17)

🌾 End

(60) (116) (90) (3) (48) (19) (2) (13) (52) (106)
ㄸㅍ (1) ㅈㄷ (142) ㅇㄸ (21) ㅈㅃ (2) ㄲㅆ (1) ㅇㄷ (197) (177) ㅅㅎ (146) ㄴㅊ (31) ㅌㅊ (16) ㅁㅇ (122) ㅊㅎ (59) ㅅㄱ (242) ㅅㅇ (234) (130) ㄴㅂ (54) ㄴㅁ (37) ㄴㅇ (67) (66) ㅇㄱ (307)