Basic Korean Dictionary, Start, End, and Initial Sound

📚 thể loại

Hành vi sống (33) Đồ dùng học tập (29) Tư pháp và hành vi trị an (55) Loài động vật (46) Chủ thể hành chính và chính trị (44) Loại quần áo (42) Sự kiện gia đình (31) Mũ, giày, đồ trang sức (37) Màu sắc (59) Lời nói (41) Thuật ngữ học thuật (33) Sản phẩm kinh tế (11) Tiếng (do con người tạo ra) (9) Độ sáng tối (26) Giáo dân (9) Trạng thái sinh hoạt xã hội (52) Hành vi tác động đến cơ thể (14) Phương tiện truyền thông (21) Tài nguyên (19) Tình trạng cuộc sống (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28)

🍀 Tục ngữ

고양이 쥐 생각
🌏 (MÈO NGHĨ CHO THÂN CHUỘT), MÈO KHÓC CHUỘT: Cách nói ngụ ý giả vờ chiếu cố bề ngoài còn trong lòng lại khác.
좋은 노래도 세 번 들으면 귀가 싫어한다
🌏 (BÀI HÁT DÙ CÓ HAY MÀ NGHE BA LẦN CŨNG NHÀM TAI): Dù là điều tốt như thế nào nhưng kéo dài chán chê hoặc liên tiếp lặp đi lặp lại cũng trở nên chán ngắt.
좋은 일은 맞지 않아도 나쁜 일은 잘 맞는다
🌏 (DÙ VIỆC TỐT KHÔNG ĐÚNG NHƯNG VIỆC XẤU THÌ ĐÚNG CHÍNH XÁC): Khi xem bói hoặc khi có linh cảm gì đó thì có cái cảm giác việc tốt (sẽ xảy ra) thì có thể sai nhưng việc xấu thì đều đúng cả.
귀에 걸면 귀걸이 코에 걸면 코걸이
🌏 (ĐEO VÀO TAI THÌ LÀ HOA TAI, ĐEO LÊN MŨI THÌ LÀ CÁI ĐEO MŨI): Sự vật hay việc nào đó có thể thế này hoặc thế kia tuỳ theo chiều xoay.
먹을 가까이하면 검어진다
🌏 (NẾU GẦN MỰC THÌ TRỞ NÊN ĐEN), GẦN MỰC THÌ ĐEN: Chơi với người ác thì sẽ trở nên giống họ mà ác theo.

💕 Start

(27) (4) (2) (14) (14) (2) (198) (2) (15) (260)

🌾 End

(237) (3) (215) (144) (10) (41) (27) (19) (90) (9)
ㅁㄷ (102) ㅍㅈ (63) ㅅㅎ (146) ㄴㅂ (54) ㄴㄴ (14) ㅎㅅ (187) ㅁㄱ (104) ㅅㅁ (107) ㄴㅇ (67) ㅁㅈ (137) ㄴㅎ (30) ㄸㅍ (1) (130) ㅁㅎ (61) ㅁㅅ (158) ㅈㄷ (142) ㅇㅅ (395) ㅇㅁ (161) ㄲㅆ (1) ㅅㅅ (284)