Basic Korean Dictionary, Start, End, and Initial Sound

📚 thể loại

Lời nói (41) Ngôn ngữ tôn giáo (5) Vị (28) Bệnh và triệu chứng (106) Nguyên liệu món ăn (55) Sản phẩm kinh tế (11) Chủ thể hành chính và chính trị (44) Hành vi thường nhật (35) Hành vi tác động đến cơ thể (14) Cơ quan công cộng (17) Trang thiết bị trường học (16) Hành động làm việc nhà (28) Tiếng (do con người tạo ra) (9) Dụng cụ vui chơi giải trí (21) Sự vật trên mặt đất (9) Miêu tả về con người (145) Xưng hô (26) Chủ thể của hành vi kinh tế (28) Loại hình tôn giáo (8) Hành vi sống (33) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)

🍀 Tục ngữ

바늘 가는 데 실 간다
🌏 NHƯ ĐŨA CÓ ĐÔI: Quan hệ rất mật thiết nên lúc nào cũng đi cùng nhau.
천 길 물속은 알아도 한 길 사람의 속은 모른다
🌏 (DÙ BIẾT ĐƯỢC NGÀN LỐI TRONG NƯỚC CŨNG KHÔNG BIẾT ĐƯỢC MỘT LỐI TRONG LÒNG NGƯỜI), DÒ SÔNG DÒ BIỂN DỄ DÒ, ĐỐ AI LẤY THƯỚC MÀ ĐO LÒNG NGƯỜI: Rất khó biết được lòng người.
천 냥 빚도 말로 갚는다
🌏 (NỢ NGÀN LƯỢNG ĐƯỢC TRẢ BẰNG LỜI NÓI), LỜI NÓI GÓI VÀNG: Nếu ăn nói giỏi thì việc khó khăn hay việc có vẻ không thể cũng có thể giải quyết được.
천 리 길도 한 걸음부터
🌏 ĐƯỜNG THIÊN LÍ CŨNG TỪ MỘT BƯỚC CHÂN: Cách nói thể hiện tầm quan trọng của sự bắt đầu bất kì một việc gì cũng như là việc cho dù lớn đến đâu cũng phải bắt đầu từ việc nhỏ.
백지 한 장도 맞들면 낫다
🌏 (DÙ CHỈ LÀ MỘT TRANG GIẤY NHƯNG NẾU CÙNG NÂNG LÊN CŨNG TỐT): Dù là việc dễ nhưng nếu giúp đỡ lẫn nhau thì dễ hơn nhiều.

💕 Start

(27) (171) (2) (14) (46) (4) (3) (5) (69) (58)

🌾 End

(4) (9) (7) (237) (2) (3) (136) (3) (144) (90)
ㅇㅁ (161) ㅎㅅ (187) ㄴㅂ (54) ㅁㅅ (158) ㅅㄱ (242) ㄸㅍ (1) ㅇㄱ (307) ㅅㅇ (234) ㅁㅈ (137) ㅅㅎ (146) ㄴㅁ (37) ㅇㅇ (307) ㅈㅃ (2) (61) ㅁㄱ (104) ㅅㅅ (284) ㅇㄷ (197) ㄴㅍ (19) ㄴㅊ (31) ㅇㄸ (21)