•
사슬
:
쇠로 만든 고리를 이어서 만든 줄.
☆
Danh từ
🌏 XIỀNG SẮT, XÍCH SẮT: Dây được nối từ các mắt xích làm bằng sắt.
•
아슬아슬
:
소름이 돋을 정도로 약간 차가운 느낌이 계속 드는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NỔI GAI ỐC: Hình ảnh liên tục có cảm giác hơi lạnh đến mức nổi da gà.
•
이슬
:
공기 중의 수증기가 기온이 내려가거나 찬 물체에 부딪혀서 한데 뭉치어 생긴 작은 물방울.
☆
Danh từ
🌏 SƯƠNG: Giọt nước nhỏ tạo thành do hơi nước trong không khí tụ lại một chỗ vì nhiệt độ giảm xuống hoặc chạm phải vật thể lạnh.
•생산
(生産):
사람이 생활하는 데 필요한 물건을 만듦.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SẢN XUẤT: Việc làm ra đồ đạc cần thiết cho con người sinh hoạt.
•
국민 총생산
(國民總生産):
한 나라의 국민이 일정 기간 동안 생산한 최종 생산물을 시장 가격으로 평가한 총금액.
None
🌏 TỔNG SẢN LƯỢNG QUỐC GIA: Tổng số tiền đánh giá dựa trên giá thị trường của các sản phẩm cuối cùng mà công dân một nước làm ra trong khoảng thời gian nhất định.
•
주문 생산
(注文生産):
손님의 주문에 따라서만 물건을 만드는 일.
None
🌏 SẢN XUẤT THEO ĐƠN HÀNG: Việc chỉ làm hàng theo đơn hàng của khách hàng.
•
융통성
(融通性):
돈이나 물품 등을 돌려쓸 수 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LƯU THÔNG, TÍNH CHẤT CÓ THỂ QUAY VÒNG: Tính chất có thể xoay vòng để dùng tiền hay vật phẩm...
•
공통성
(共通性):
여럿 사이에 서로 같거나 관계되는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG ĐỒNG, TÍNH CHUNG, TÍNH GIỐNG NHAU: Tính chất có quan hệ hay giống nhau giữa nhiều thứ.
•
정통성
(正統性):
사람들이 받아들일 수 있는 권력이나 계통의 자격이나 근거.
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH THỐNG, TÍNH CHÍNH ĐÁNG: Tư cách hay căn cứ của quyền lực hay hệ thống mà mọi người có thể chấp nhận.