🌾 End

1️⃣ 1 Letter

(9)

: 여섯에 하나를 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 BẢY: Số mà bằng một cộng với sáu.

: 여섯에 하나를 더한 수의. ☆☆☆ Định từ
🌏 BẢY: Thuộc số mà bằng một cộng với sáu.

예닐 : 여섯이나 일곱쯤 되는 수. Số từ
🌏 SÁU BẢY, KHOẢNG SÁU BẢY: Khoảng sáu hay bảy.


(31)

시청 (視聽率): 텔레비전의 한 프로그램을 시청하는 사람들의 비율. ☆☆ Danh từ
🌏 TỈ LỆ NGƯỜI XEM: Tỉ lệ người xem một chương trình của tivi

: 모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÁP LUẬT, QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT: Những quy tắc hay mệnh lệnh do nhà nước làm ra và toàn dân nhất định phải giữ gìn.

- (率): ‘비율’의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 TỈ LỆ: Hậu tố thêm nghĩa 'tỉ lệ'.


(9)

넥타이 (▼necktie pin): 넥타이가 이리저리 움직이지 않도록 하거나 모양을 내기 위하여 꽂는 핀. Danh từ
🌏 CÁI GHIM CÀ VẠT, CÁI CẶP CÀ VẠT, CÁI KẸP CÀ VẠT: Cái kẹp để kẹp làm kiểu hoặc để cho cà vạt không bị xộc xệch.

엔도르 (endorphin): 사람을 비롯해 새끼를 낳는 동물의 뇌에서 나오는, 진통 효과가 있는 물질. Danh từ
🌏 ENDORPHIN: Chất có hiệu quả giảm đau, sinh ra từ não của động vật đẻ con, bao gồm cả con người.

(pin): 쇠붙이 등으로 바늘처럼 가늘고 뾰족하게 만든 물건. Danh từ
🌏 CÁI GHIM: Đồ vật làm được làm bằng sắt, dài và nhọn như cây kim.



2️⃣ 2 Letters

드백 (2)

드백 (handbag): 여자들이 손에 들거나 한쪽 어깨에 메는 작은 가방. ☆☆ Danh từ
🌏 TÚI XÁCH: Túi nhỏ mà phụ nữ đeo ở một bên vai hoặc xách tay.

드백 (feedback): 증폭기나 자동 제어 등의 전기 회로에서, 출력의 일부를 입력에 되돌리는 일. Danh từ
🌏 SỰ HOÀN NGƯỢC: Việc làm quay trở lại vào đầu vào một phần của đầu ra, trong đường dây điện của loa hay điều khiển tự động.


행성 (5)

행성 (跛行性): 일이나 계획 등이 문제 없이 제대로 되어가지 못하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TRẮC TRỞ: Tính chất công việc hay kế hoạch... không được thuận lợi mà không vấn đề gì.

행성 (流行性): 주로 질병이 짧은 시간 동안에 널리 퍼지는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH LÂY LAN: Tính chất mà chủ yếu là bệnh tật lan rộng trong một thời gian ngắn.

행성 (行星): 중심 별이 강하게 끌어당기는 힘 때문에 타원형의 궤도를 그리며 중심 별의 주위를 도는 천체. Danh từ
🌏 HÀNH TINH: Thiên thể quay xung quanh ngôi sao ở giữa và vẽ nên quỹ đạo hình ô van vì lực kéo hút mạnh của ngôi sao ở giữa.


송비 (2)

송비 (運送費): 사람을 태워 보내거나 물건을 실어 보내는 일에 대한 보수로 주거나 받는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN VẬN CHUYỂN, PHÍ CHUYÊN CHỞ, PHÍ VẬN TẢI: Tiền nhận hay trả như thù lao đối với việc chở người hay chở đồ vật đi.

송비 (訴訟費): 사람들 사이에 일어난 다툼을 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 요구할 때 드는 비용. Danh từ
🌏 PHÍ TỐ TỤNG: Chi phí tiêu tốn khi yêu cầu toà án phán quyết sự tranh chấp xảy ra giữa nhiều người theo pháp luật.