🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 15

(枯渴) : 물이 말라서 없어짐. Danh từ
🌏 SỰ KHÔ HẠN, SỰ KHÔ CẰN: Nước bị khô hết không còn nữa.

: 강이나 바다의 바닥에서 물에 닳아 둥글고 매끄러워진 작은 돌. Danh từ
🌏 VIÊN SỎI, ĐÁ CUỘI: Viên đá nhỏ ở dưới đáy sông hay biển, được bào mòn bởi nước nên tròn và trơn nhẵn.

: 젓으로 담근 음식. Danh từ
🌏 MÓN MẮM: Món ăn được ngâm với mắm.

포르투 (Portugal) : 유럽 남부 이베리아반도의 서쪽 끝에 있는 나라. 주요 생산물로는 포도, 올리브 등이 있다. 주요 언어는 포르투갈어이고 수도는 리스본이다. Danh từ
🌏 BỒ ĐÀO NHA: Nước nằm ở tận cùng phía Tây của bán đảo Iberia thuộc Nam Âu. Sản vật chủ yếu có nho, ôliu. Ngôn ngữ chính là tiếng Bồ Đào Nha và thủ đô là Lisbon.

밥숟 : 밥을 퍼먹는 데에 쓰는 도구. Danh từ
🌏 MUỖNG CƠM, MUÔI XỚI CƠM: Dụng cụ dùng vào việc múc cơm ăn.

(恐喝) : 다른 사람에게 겁을 주거나 위협함. Danh từ
🌏 SỰ UY HIẾP, SỰ ĐE DỌA, SỰ HĂM DỌA: Sự uy hiếp hay làm cho người khác sợ hãi.

(一喝) : 큰 소리로 한 번 꾸짖음. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 SỰ QUÁT MẮNG, SỰ LA MẮNG, LỜI LA MẮNG: Sự mắng nhiếc bằng giọng nói to một cách dồn dập. Hoặc lời nói như vậy.

(全蠍) : 배 끝부분에 긴 꼬리가 나와 있으며, 꼬리 끝에 독침이 있는 동물. Danh từ
🌏 CON BỌ CẠP: Động vật có đuôi dài ở phần cuối bụng và có bọng độc ở cuối đuôi.

(苦渴) : 매우 목이 말라서 고생함. Danh từ
🌏 SỰ KHÔ KIỆT: Sự vất vả vì quá khát nước.

세네 (Senegal) : 아프리카 서해안에 있는 나라. 주요 생산물로는 땅콩과 인을 함유한 광석 등이 있다. 공용어는 프랑스어이고 수도는 다카르이다. Danh từ
🌏 SENEGAL: Nước nằm ở bờ biển phía Tây châu Phi. Sản vật chủ yếu có lạc và đá phốt-phát. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Pháp và thủ đô là Dakar.

(解渴) : 목마름을 해결하여 없애 버림. Danh từ
🌏 SỰ GIẢI KHÁT: Sự làm cho tan biến cảm giác khát.

: 말을 부리기 위해 입에 물리는 막대. Danh từ
🌏 HÀM THIẾT NGỰA: Cái gắn ở mõm để điều khiển ngựa

: 음식을 집어 먹거나 물건을 집는 데 쓰는 한 쌍의 가늘고 긴 도구. Danh từ
🌏 JEOTGAL; ĐŨA: Dụng cụ mảnh và dài, đi theo cặp và được dùng vào việc gắp thức ăn để ăn hoặc gắp đồ vật.

: 밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구. Danh từ
🌏 SUTGAL; CÁI THÌA, CÁI MUỖNG: Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, dùng vào việc múc cơm hay canh... để ăn.

(飢渴) : 배고픔과 목마름. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI KHÁT: Việc bụng thì đói và cổ thì khát.


:
Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)