🌾 End: 값
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 19 ALL : 26
•
값
:
사고파는 물건에 일정하게 매겨진 돈의 액수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ CẢ: Số tiền định ra một cách nhất định cho hàng hóa mua và bán.
•
싼값
:
보통 파는 가격보다 낮은 가격.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ RẺ: Giá thấp hơn mức giá bán thông thường.
•
반값
(半 값)
:
원래 가격의 절반이 되는 값.
☆☆
Danh từ
🌏 NỬA GIÁ: Giá bằng một nửa so với giá ban đầu.
•
제값
:
물건의 가치에 맞는 가격.
☆
Danh từ
🌏 ĐÚNG GIÁ: Giá cả hợp với giá trị của đồ vật.
•
집값
:
집을 팔거나 살 때 집에 매겨지는 값.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ NHÀ: Giá được định cho ngôi nhà khi bán hoặc mua nhà.
•
헐값
(歇 값)
:
원래의 가격보다 매우 싼 값.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ RẺ MẠT, GIÁ HỜI: Giá rất rẻ hơn giá vốn có.
•
전셋값
(傳貰 값)
:
전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈의 액수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN KÍ GỬI (CHO CHỦ BẤT ĐỘNG SẢN KHI THUÊ BẤT ĐỘNG SẢN ĐÓ): Số tiền giao cho cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó.
•
나잇값
:
나이에 어울리는 말이나 행동, 생각.
Danh từ
🌏 SỰ CHÍN CHẮN, SỰ CHỮNG CHẠC: Suy nghĩ, hành động hay lời nói phù hợp với tuổi tác.
•
평균값
(平均 값)
:
수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ BÌNH QUÂN: Số có giá trị giữa của một lượng hay một số.
•
담뱃값
:
담배의 가격.
Danh từ
🌏 GIÁ CẢ CỦA THUỐC LÁ: Giá thuốc lá.
•
얼굴값
:
얼굴에 어울리는 말과 행동.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNG MẶT: Lời nói và hành động hài hòa với khuôn mặt.
•
땅값
:
땅의 가격.
Danh từ
🌏 GIÁ ĐẤT: Giá của đất.
•
몸값
:
누군가의 소유물로 팔려온 사람의 가치를 돈으로 계산한 액수.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ CỦA MỘT NGƯỜI: Con số mà được quy đổi thành tiền từ giá trị của ai đó khi bị bán làm đồ sở hữu.
•
최댓값
(最大 값)
:
어떤 함수가 일정한 범위 안에서 가질 수 있는 값 중 가장 큰 값.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ CỰC ĐẠI: Giá trị cao nhất trong các giá trị mà hàm số nào đó có thể có trong phạm vi nhất định.
•
죗값
(罪 값)
:
지은 죄에 대하여 치르는 대가.
Danh từ
🌏 NGHIỆP BÁO, SỰ TRẢ GIÁ (CHO TỘI ÁC...): Cái giá trả cho tội lỗi đã gây ra.
•
찻값
(茶 값)
:
찻집 등에서 차를 마시고 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRÀ: Tiền trả cho việc uống trà ở quán trà v.v...
•
책값
(冊 값)
:
책의 가격.
Danh từ
🌏 GIÁ SÁCH: Giá cả của quyển sách.
•
외상값
:
돈은 나중에 내기로 하고 사거나 판 물건의 값.
Danh từ
🌏 GIÁ MUA BÁN CHỊU: Giá khi mua bán hàng trả tiền sau.
•
금값
(金 값)
:
금의 가격.
Danh từ
🌏 GIÁ VÀNG: Giá của vàng.
•
최솟값
(最小 값)
:
어떤 함수가 일정한 범위 안에서 가질 수 있는 값 중 가장 작은 값.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ CỰC TIỂU: Giá trị nhỏ nhất trong số các giá trị mà hàm số nào đó có thể có trong phạm vi nhất định.
•
품값
:
일을 한 대가로 주거나 받는 돈이나 물건.
Danh từ
🌏 CÔNG LAO ĐỘNG: Đồ vật hay tiền được nhận hoặc trả như cái giá đã làm công việc.
•
똥값
:
(속된 말로) 매우 싼 값.
Danh từ
🌏 GIÁ BÈO BỌT: (cách nói thông tục) Giá rất rẻ.
•
떡값
:
(비유적으로) 설이나 추석 때 직장에서 직원들에게 특별히 주는 수당.
Danh từ
🌏 TIỀN QUÀ BÁNH, TIỀN THƯỞNG TẾT: (cách nói ẩn dụ) Tiền đặc biệt dành cho nhân viên ở nơi làm việc vào dịp tết hay trung thu.
•
근삿값
(近似 값)
:
다른 계산 방법으로 얻어진 본래 구하고자 하는 수의 값에 가까운 값.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ TIỆM CẬN, GIÁ TRỊ XẤP XỈ: Giá trị gần với giá trị của số vốn dĩ định tìm bằng phương pháp tính khác.
•
이름값
:
자신의 지위나 명성에 걸맞은 행동.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ TÊN TUỔI, SỰ XỨNG DANH: Hành động phù hợp với danh tiếng hay địa vị của mình.
•
꼴값
:
(속된 말로) 생긴 것에 어울리는 말이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ LÊN MẶT: (cách nói thông tục) Lời nói hay hành động phù hợp với vẻ bề ngoài.
• Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70)