🌾 End:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 38 ALL : 57

햄버 (hamburger) : 둥근 빵 사이에 고기와 채소와 치즈 등을 끼운 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HĂM-BƠ-GƠ, BÁNH MÌ KẸP THỊT: Thức ăn có kẹp thịt, rau và phó mát ở giữa hai miếng bánh mì tròn.

: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁI KIA, CÁI NỌ: Từ chỉ cái ở cách xa cả người nói lẫn người nghe.

자전 (自轉車) : 사람이 올라타고 두 발로 발판을 밟아 바퀴를 굴려서 나아가는 탈것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XE ĐẠP: Vật di chuyển mà người ta leo lên cưỡi, dùng hai chân đạp bàn đạp cho quay bánh xe để tiến về phía trước.

(過去) : 지나간 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUÁ KHỨ: Những ngày đã qua.

: 어떤 사물이나 현상, 또는 사실. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CÁI, ĐIỀU: Sự vật, hiện tượng hay sự việc nào đó.

: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ, CÁI ĐẤY: Từ chỉ cái ở gần người nghe hoặc cái mà người nghe đang nghĩ đến.

: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁI NÀY: Từ chỉ cái ở gần người nói hoặc cái mà người nói đang nghĩ đến.

(根據) : 생활이나 활동 등의 근본이 되는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 CƠ SỞ, CĂN CỨ: Nơi trở thành nền tảng của cuộc sống hay hoạt động.

(選擧) : 일정한 조직이나 집단에서 투표를 통해 대표자나 임원을 뽑음. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC TUYỂN CỬ, CUỘC BẦU CỬ: Việc chọn ra người đại diện, người nhậm chức thông qua việc bỏ phiếu ở đoàn thể hay một tổ chức nhất định.

(證據) : 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỨNG CỨ, CĂN CỨ: Căn cứ có thể kiểm tra sự kiện hay sự việc nào đó.

(除去) : 없애 버림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHỬ, SỰ TRỪ KHỬ, SỰ THỦ TIÊU: Việc loại bỏ đi.

분리수 (分離收去) : 쓰레기를 종류별로 따로 모아서 거두어 감. Danh từ
🌏 VIỆC PHÂN LOẠI THU GOM (RÁC THẢI): Việc tập trung gom rác thải riêng theo loại.

(住居) : 일정한 곳에 자리 잡고 삶. 또는 그런 집. Danh từ
🌏 SỰ CƯ TRÚ, NHÀ Ở: Sự ổn định và sống ở một nơi cố định. Hay nhà để sống như thế.

(大擧) : 한꺼번에 많이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÀO ẠT, MỘT CÁCH DỒN DẬP: Nhiều trong một lượt.

(大擧) : 한꺼번에 많은 수. Danh từ
🌏 SỰ ÀO ẠT, SỰ DỒN DẬP: Số lượng nhiều trong một lượt.

(撤去) : 건물이나 시설을 무너뜨려 없애거나 걷어치움. Danh từ
🌏 SỰ GIẢI TỎA, SỰ GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG: Việc làm sụp đổ rồi xóa bỏ hay dẹp bỏ đi tòa nhà hay công trình.

(列擧) : 여러 가지 예나 사실 등을 하나하나 죽 늘어놓음. Danh từ
🌏 SỰ LIỆT KÊ: Sự kể ra một loạt từng chi tiết của sự thật hoặc ví dụ nào đó v.v...

(同居) : 같은 집이나 같은 방에서 함께 삶. Danh từ
🌏 SỰ SỐNG CHUNG, SỰ CHUNG SỐNG: Việc sống cùng nhà hay cùng phòng.

(檢擧) : 수사 기관이 법을 어기거나 범죄를 저지른 사람을 잡아서 가두는 일. Danh từ
🌏 SỰ GIAM GIỮ, SỰ BẮT GIỮ: Việc cơ quan điều tra bắt giam người gây nên tội hoặc làm trái với pháp luật.

(蟄居) : 밖에 나가서 활동하지 않고 집 안에만 틀어박혀 있음. Danh từ
🌏 SỰ ẨN DẬT, SỰ Ở LÌ: Việc không ra bên ngoài hoạt động mà chỉ ở mãi trong nhà.

간접 선 (間接選擧) : 일반 선거인에 의하여 선출된 중간 선거인이 후보자를 뽑는 선거. None
🌏 BẦU CỬ GIÁN TIẾP: Cuộc bầu cử mà cử tri trung gian được bầu ra bởi cử tri thông thường bầu chọn ứng cử viên.

(隱居) : 세상을 피해 숨어서 지냄. Danh từ
🌏 SỰ ẨN CƯ, SỰ Ở ẨN: Việc né tránh thế gian và sống ẩn dật.

(別 거) : 흔하지 않은 이상한 것. Danh từ
🌏 CÁI ĐẶC BIỆT, CÁI KHÁC THƯỜNG: Cái kì lạ không thông thường.

(抗拒) : 순순히 따르지 않고 맞서서 대들거나 반대함. Danh từ
🌏 SỰ KHÁNG CỰ: Việc không tuân theo hoàn toàn mà đối đầu rồi cãi lại hoặc phản đối.

부정 선 (不正選擧) : 정당하지 못한 수단이나 방법으로 치러진 선거. None
🌏 SỰ BẦU CỬ KHÔNG HỢP LỆ: Việc bầu cử diễn ra bằng cách thức hay phương pháp không chính đáng.

: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말. Đại từ
🌏 CÁI NÀY, NÀY: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Từ chỉ cái mà ở gần người nói hay người nói đang nghĩ đến.

(起居) : 일정한 곳에 머물며 먹고 자는 등의 일상생활을 함. 또는 그 생활. Danh từ
🌏 SỰ TÁ TÚC: Việc lưu lại ở nơi nhất định rồi sinh hoạt thường ngày như ăn, ngủ... Hoặc sinh hoạt như vậy.

보궐 선 (補闕選擧) : 임기 중에 의원이 사망이나 사직 등을 하여 빈자리가 생겼을 때 그 자리를 채우기 위해 비정기적으로 하는 선거. None
🌏 CUỘC BẦU CỬ BỔ SUNG: Cuộc bầu cử không chính thức khi có vị trí trống do uỷ viên tử vong trong nhiệm kỳ hoặc tự xin thôi việc để bổ sung vào vị trí đó.

(逝去) : (높임말로) 죽음. Danh từ
🌏 SỰ TỪ TRẦN, SỰ BĂNG HÀ: (cách nói kính trọng) Sự chết.

보통 선 (普通選擧) : 선거인의 자격에 재산, 신분, 성별, 교육 정도 등의 제한을 두지 않고, 성인이 되면 누구에게나 선거권이 주어지는 선거. None
🌏 BẦU CỬ PHỔ THÔNG, PHỔ THÔNG ĐẦU PHIẾU: Cuộc bầu cử mà quyền bỏ phiếu được trao cho bất cứ ai khi trở thành người trưởng thành, không giới hạn tài sản, xuất thân, giới tính, trình độ giáo dục...với tư cách của người bỏ phiếu.

세발자전 (세발 自轉車) : 주로 어린아이들이 타는, 바퀴가 세 개 달린 작은 자전거. Danh từ
🌏 XE ĐẠP BA BÁNH: Xe đạp nhỏ có ba bánh chủ yếu dùng cho trẻ em đi.

공명선 (公明選擧) : 부정이 없이 공정하고 떳떳하게 치르는 선거. Danh từ
🌏 CUỘC BẦU CỬ CÔNG MINH: Cuộc bầu cử diễn ra đường đường chính chính, công minh và không có tiêu cực.

공수래공수 (空手來空手去) : 인생은 빈손으로 왔다가 빈손으로 가는 것이므로 재물에 욕심을부릴 필요가 없음. Danh từ
🌏 VIỆC ĐẾN TAY KHÔNG RA ĐI TAY KHÔNG: Cuộc đời con người là đến tay không và ra đi tay không nên không cần phải tham lam vật chất kim tiền.

(掃去) : 좋지 않은 것을 모두 없앰. Danh từ
🌏 SỰ XOÁ BỎ, SỰ TRIỆT TIÊU, SỰ KHỬ, SỰ LOẠI TRỪ: Việc làm mất đi tất cả những cái không tốt.

(科擧) : 고려와 조선 시대에 실시했던 관리를 뽑기 위한 국가 시험. Danh từ
🌏 KHOA CỬ: Kì thi quốc gia để tuyển chọn quan lại được thực thi vào thời Goryeo và Joseon.

(別居) : 한 가족이나 부부가 따로 떨어져 삶. Danh từ
🌏 VIỆC VỢ CHỒNG SỐNG RIÊNG, VIỆC VỢ CHỒNG Ở RIÊNG RẼ: Việc một gia đình hay vợ chồng sống riêng, tách rời.

직접 선 (直接選擧) : 선거인이 피선거인을 직접 뽑는 선거. None
🌏 BẦU CỬ TRỰC TIẾP: Việc bầu cử mà cử tri trực tiếp chọn ra người được bầu.

: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말. Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Từ chỉ cái ở gần người nghe hoặc điều người nghe đang nghĩ.

(準據) : 사물의 정도나 성격 등을 알기 위한 근거나 기준. Danh từ
🌏 CHUẨN CỨ, TIÊU CHUẨN: Tiêu chuẩn hay căn cứ để biết tính cách hay mức độ của sự vật.

(依據) : 어떤 사실이나 원리 등에 근거함. Danh từ
🌏 SỰ DỰA VÀO: Sự căn cứ vào sự thật hay nguyên lý... nào đó.

(薦擧) : 사람을 소개하거나 추천함. Danh từ
🌏 SỰ TIẾN CỬ: Việc giới thiệu hoặc đề đạt người.

(義擧) : 정의를 위하여 옳은 일을 일으킴. Danh từ
🌏 NGHĨA CỬ: Sự tiến hành việc đúng đắn vì chính nghĩa.

(論據) : 이론이나 주장의 근거. Danh từ
🌏 LUẬN CỨ: Căn cứ của chủ trương hay lý luận.

두발자전 (두발 自轉車) : 바퀴가 두 개 달린 자전거. Danh từ
🌏 XE ĐẠP HAI BÁNH: Xe đạp có gắn hai bánh.

(Ringer) : 생리적인 기능을 유지할 수 있도록 몸속에 체액 대신 넣는 액체. Danh từ
🌏 DỊCH TRUYỀN: Dung dịch được truyền vào cơ thể, thay thế các chất lưu trong cơ thể nhằm duy trì chức năng sinh lý.

재선 (再選擧) : 선거가 무효가 되었을 때, 또는 당선인이 없거나 결격 사유가 드러났을 때 다시 실시하는 선거. Danh từ
🌏 TÁI BẦU CỬ: Bầu cử được tiến hành lại khi bầu cử bị vô hiệu hóa, hoặc khi không có người đắc cử, hay xuất hiện lí do vắng mặt.

총선 (總選擧) : 국회 의원 전체를 한꺼번에 뽑는 선거. Danh từ
🌏 TỔNG TUYỂN CỬ: Cuộc tuyển cử bầu toàn bộ nghị sĩ quốc hội trong một lần.

: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말. Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ, CÁI ĐẤY: Từ chỉ cái ở gần người nghe hoặc cái mà người nghe đang nghĩ tới.

(快擧) : 통쾌하고 장한 일. Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH HUY HOÀNG, THÀNH TÍCH VINH QUANG: Việc to lớn và đáng vui mừng.

(退去) : 있던 자리에서 물러나거나 떠남. Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Việc lùi lại hoặc rời khỏi vị trí đang có mặt.

: 거기. Đại từ
🌏 Ở ĐÓ: (dùng trong văn nói) Ở đấy.

(收去) : 거두어 감. Danh từ
🌏 SỰ THU HỒI, SỰ LẤY ĐI: Việc thu gom lại rồi mang đi.

(占據) : 어떤 장소를 차지하여 자리를 잡음. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾM CỨ: Việc chiếm lấy địa điểm nào đó và giữ chỗ.

: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말. Đại từ
🌏 CÁI KIA, ĐẰNG KIA: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Từ chỉ sự vật hay tình huống ở xa cả người nói và người nghe.

(暴擧) : 몹시 거칠고 사나운 행동. Danh từ
🌏 HÀNH VI HUNG BẠO, HÀNH VI HUNG TÀN, HÀNH VI TÀN BẠO: Hành động rất dữ tợn và thô bạo.

(急遽) : 매우 서둘러 급하게. Phó từ
🌏 VỘI VÀNG, HỐI HẢ: Một cách rất vội vã gấp gáp.

급정 (急停車) : 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 섬. 또는 갑자기 멈추어 서게 함. Danh từ
🌏 (SỰ) DỪNG XE ĐỘT NGỘT, DỪNG XE GẤP: Việc xe ô tô hay tàu hỏa đột nhiên dừng lại. Hoặc việc đột nhiên làm cho dừng lại.


:
Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159)