🌾 End: 경
☆ CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 91 ALL : 115
•
안경
(眼鏡)
:
눈을 보호하거나 시력이 좋지 않은 사람이 잘 볼 수 있도록 눈에 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẮT KÍNH: Vật đeo trên mắt để bảo vệ mắt hoặc để người có thị lực không tốt nhìn thấy rõ.
•
풍경
(風景)
:
자연이나 지역의 아름다운 모습.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHONG CẢNH: Hình ảnh đẹp của tự nhiên hay khu vực.
•
구경
:
흥미나 관심을 가지고 봄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẮM NGHÍA, SỰ NHÌN NGẮM: Sự nhìn ngắm với sự quan tâm và hứng thú
•
변경
(變更)
:
다르게 바꾸거나 새롭게 고침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ CHUYỂN ĐỔI, SỰ CHỈNH SỬA, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Việc sửa mới hay thay đổi cho khác đi.
•
야경
(夜景)
:
밤에 보이는 경치.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢNH ĐÊM: Cảnh trí nhìn thấy vào ban đêm.
•
환경
(環境)
:
생물이 살아가는 데 영향을 주는 자연 상태나 조건.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔI TRƯỜNG: Trạng thái của thiên nhiên có ảnh hưởng đến con người và mọi sinh vật gồm cả con người.
•
존경
(尊敬)
:
어떤 사람의 훌륭한 인격이나 행위를 높이고 받듦.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KÍNH TRỌNG, SỰ TÔN KÍNH: Sự đề cao và tôn trọng hành vi hay nhân cách tuyệt vời của người nào đó.
•
광경
(光景)
:
어떤 일이나 현상이 벌어지는 장면 또는 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 QUANG CẢNH: Hình ảnh hay cảnh mà một việc hay một hiện tượng nào đó đang diễn ra.
•
배경
(背景)
:
뒤쪽의 경치.
☆☆
Danh từ
🌏 NỀN, CẢNH NỀN: Cảnh trí ở phía sau.
•
자연환경
(自然環境)
:
산, 강, 바다, 동물, 식물, 비 등과 같이 인간 생활을 둘러싸고 있는 자연의 조건이나 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔI TRƯỜNG TỰ NHIÊN: Trạng thái hay điều kiện tự nhiên bao quanh cuộc sống con người như núi, sông, biển, động vật, thực vật, mưa..
•
신경
(神經)
:
동물이나 사람의 몸에서 외부의 자극을 감지하고 이에 대처하는 가는 실 모양의 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 DÂY THẦN KINH: Cơ quan có dạng sợi chỉ mảnh trong cơ thể của động vật hay người, cảm nhận được kích thích của bên ngoài và đối phó với chúng
•
불경
(佛經)
:
불교의 기본 원리와 가르침을 적어 놓은 책.
☆
Danh từ
🌏 KINH PHẬT: Sách ghi lại nguyên lí cơ bản và điều răn dạy của Phật giáo.
•
심경
(心境)
:
마음의 상태.
☆
Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG: Trạng thái của tinh thần.
•
역경
(逆境)
:
일이 순조롭게 진행되지 않아 매우 어려운 처지나 환경.
☆
Danh từ
🌏 NGHỊCH CẢNH: Việc không được tiến hành suôn sẻ và hoàn cảnh hay tình huống rất khó khăn.
•
망원경
(望遠鏡)
:
멀리 있는 물체를 크고 분명하게 볼 수 있도록 만든 기구.
☆
Danh từ
🌏 KÍNH VIỄN VỌNG, KÍNH PHÓNG ĐẠI, ỐNG NHÒM: Dụng cụ được làm ra để có thể nhìn những vật ở xa to và rõ.
•
진풍경
(珍風景)
:
구경거리가 될 만한 보기 드문 장면이나 모양.
☆
Danh từ
🌏 CẢNH HIẾM CÓ: Hình ảnh hay khung cảnh hiếm thấy, đáng để xem.
•
-경
(頃)
:
‘그 시간’ 또는 ‘그 날짜에 가까운 때’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 KHOẢNG: Hậu tố thêm nghĩa 'thời gian đó' hoặc 'lúc gần ngày đó'.
•
곤경
(困境)
:
어려운 처지나 형편.
☆
Danh từ
🌏 CẢNH KHỐN CÙNG: Hoàn cảnh hay điều kiện khó khăn.
•
성경
(聖經)
:
기독교의 기본 원리와 가르침을 적은 책.
☆
Danh từ
🌏 KINH THÁNH: Quyển sách có ghi những điều giáo huấn và nguyên lý cơ bản của đạo Cơ đốc.
•
동경
(憧憬)
:
어떤 대상을 마음속으로 간절히 그리워하고 바람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÁT KHAO, SỰ MONG NHỚ: Việc nhớ nhung tha thiết và mong ngóng trong lòng về đối tượng nào đó.
•
국경
(國境)
:
나라와 나라의 국토를 나누는 경계.
☆
Danh từ
🌏 BIÊN GIỚI: Ranh giới chia lãnh thổ của hai quốc gia.
•
농경
(農耕)
:
농사를 짓는 일.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG CANH, VIỆC CANH TÁC: Công việc đồng áng.
•
공경
(恭敬)
:
윗사람을 공손히 받들어 모심.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CUNG KÍNH: Sự đối đãi với người bề trên một cách lễ phép.
•
친환경
(親環境)
:
자연환경을 손상시키지 않으며 그대로의 상태와 잘 어울리는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG, SỰ VÌ MÔI TRƯỜNG: Việc không làm tổn hại môi trường tự nhiên và hòa hợp với trạng thái vốn có.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88)