🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 7 ALL : 9

: 여섯에 하나를 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 BẢY: Số mà bằng một cộng với sáu.

: 여섯에 하나를 더한 수의. ☆☆☆ Định từ
🌏 BẢY: Thuộc số mà bằng một cộng với sáu.

예닐 : 여섯이나 일곱쯤 되는 수. Số từ
🌏 SÁU BẢY, KHOẢNG SÁU BẢY: Khoảng sáu hay bảy.

: 눈에서 나오는 끈끈한 액체, 또는 그것이 말라붙은 것. Danh từ
🌏 NHỬ MẮT, DỬ MẮT, GHÈN: Chất nhờn xuất hiện ở mắt, hoặc cái do chất đó khô lại tạo nên.

: 어떤 수나 양을 두 번 합한 만큼. Danh từ
🌏 GẤP ĐÔI: Bằng hai lần số hay lượng nào đó hợp lại.

세제 : 같은 수를 세 번 곱함. 또는 그렇게 해서 얻은 수. Danh từ
🌏 SỐ MŨ BA: Việc nhân ba lần cùng số giống nhau. Hoặc số nhận được khi tính như vậy.

거듭제 : 같은 수나 식을 다시 곱하는 일. 또는 그렇게 얻어진 수. Danh từ
🌏 LŨY THỪA: Việc nhân lại cùng một biểu thức hay cùng một số. Hoặc con số có được do phép nhân đó.

예닐 : 여섯이나 일곱쯤의. Định từ
🌏 SÁU BẢY, KHOẢNG SÁU BẢY: Khoảng sáu hay bảy.

: 같은 수를 두 번 곱함. 또는 그렇게 해서 얻은 수. Danh từ
🌏 BÌNH PHƯƠNG; SỐ BÌNH PHƯƠNG: Sự nhân hai lần cùng một số. Hoặc số nhận được do làm như vậy.


:
Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)