🌾 End: 긴
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
하긴
:
사실 말하자면.
☆☆
Phó từ
🌏 THỰC RA: Nói thực thì...
•
-긴
:
상대방의 말을 가볍게 부정하거나 반박함을 나타내는 종결 어미.
vĩ tố
🌏 CÓ GÌ MÀ, GÌ ĐÂU, GÌ KIA CHỨ: Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự phủ định hay phản bác một cách nhẹ nhàng lời nói của đối phương.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23)