🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 9

: 저고리나 두루마기의 목에 둘러대어 앞에서 여미도록 된 부분. Danh từ
🌏 OTGIT; CỔ ÁO: Phần quấn quanh cổ và nối liền thân trước của Jeogori hay Durumagi.

: 한복의 저고리나 두루마기에서 벌어진 옷을 합쳐 단정하게 잠글 수 있도록 하는 옷의 부분. Danh từ
🌏 VIỀN CỔ ÁO, CỔ ÁO: Bộ phận của áo khoác hoặc áo mặc cùng với váy trong trang phục truyền thống Hanbok để có thể đóng phần áo bị tách rời ra vào sao cho gọn gàng.

흘깃흘 : 가볍게 자꾸 흘겨보는 모양. Phó từ
🌏 LIẾC LIẾC (NHÌN): Hình ảnh cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng.

쫄깃쫄 : 씹히는 맛이 매우 차지고 질긴 느낌. Phó từ
🌏 DAI DAI: Cảm giác rất dính và khó đứt khi nhai.

: 가볍게 한 번 흘겨보는 모양. Phó từ
🌏 LIẾC QUA, THOÁNG NHÌN: Hình ảnh thoáng nhìn một lần, một cách nhẹ nhàng.

구깃구 : 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접는 모양. Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) NHĂN NHEO, NHĂN NHÚM: Hình ảnh vò hoặc xếp vải hay giấy một cách nhăn nheo.

: 새의 몸을 덮고 있는 털. Danh từ
🌏 LÔNG VŨ: Lông phủ lên cơ thể của chim.

꼬깃꼬 : 자잘한 금이 생기도록 자꾸 함부로 구기는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÀU NHĨ: Hình ảnh liên tục vò lung tung để làm sinh ra các nếp nhỏ.

꾸깃꾸 : 주름이 생기게 자꾸 마구 접거나 비비는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÀU NÁT: Hình ảnh liên tục xếp bừa hay vò nát và làm cho sinh ra nếp nhăn.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208)