🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 26 ALL : 33

: 내가 아닌 다른 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÁC: Người khác không phải mình.

베트 (Vietnam) : 동남아시아의 인도차이나반도 동쪽에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 이후 남과 북으로 분리되었다가 전쟁 끝에 1975년 사회주의 국가로 통일되었다. 주요 생산물로는 쌀, 철광석 등이 있다. 공용어는 베트남어이고 수도는 하노이이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆT NAM: Quốc gia nằm ở phía Đông bán đảo Đông Dương của Đông Nam Á, sau chiến tranh thế giới thứ 2 thì bị chia cắt 2 miền Nam Bắc rồi khi chiến tranh kết thúc vào năm 1975 đã thống nhất thành quốc gia xã hội chủ nghĩa, sản vật chủ yếu là gạo, quặng sắt, ngôn ngữ chính thức là tiếng Việt và thủ đô là Hà Nội.

(男) : 남성으로 태어난 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NAM: Người được sinh ra là nam giới.

: 만나는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GẶP GỠ, CUỘC GẶP GỠ: Việc gặp gỡ.

(長男) : 여러 아들 가운데 첫 번째로 태어난 아들. ☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỞNG NAM, CON TRAI ĐẦU, CON TRAI CẢ: Con trai được sinh ra đầu tiên trong số các con trai.

(南) : 동서남북의 네 방위 중의 하나로 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 HƯỚNG NAM: Một trong bốn phương hướng Đông, Tây, Nam, Bắc và là hướng la bàn chỉ về cực S.

(美男) : 얼굴이 잘생긴 남자. Danh từ
🌏 MỸ NAM: Nam giới có khuôn mặt đẹp.

- : (아주낮춤으로) 어떠한 사실에 대해 자신에게 묻거나 불평함을 나타내는 종결 어미. vĩ tố
🌏 LIỆU, KHÔNG TA?: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự tự hỏi hoặc bất bình về sự việc nào đó.

- (男) : ‘남자’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 NAM: Hậu tố thêm nghĩa 'nam giới, đàn ông'.

: 서로 아무 관계가 없는 사람들. 또는 그런 사이. Danh từ
🌏 NGƯỜI DƯNG, KẺ XA LẠ, QUAN HỆ NGƯỜI DƯNG: Những người không có quan hệ gì với nhau. Hoặc quan hệ như thế.

-는다 : (아주낮춤으로) 가볍게 반박하는 뜻을 나타내는 표현. None
🌏 SAO LẠI, LÀM SAO MÀ: (Cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện nghĩa phản bác một cách nhẹ nhàng.

동정 (童貞男) : 여자와 한 번도 성관계를 하지 않은 남자. Danh từ
🌏 TRAI TÂN: Nam giới chưa quan hệ tình dục lần nào với nữ giới.

(得男) : 아들을 낳음. Danh từ
🌏 VIỆC SINH CON TRAI: Việc sinh được con trai.

(嶺南) : 경상남도와 경상북도. Danh từ
🌏 YEONGNAM: Khu vực bao gồm Gyeongsangnam-do và Gyeongsangbuk-do

(越南) : 어떤 경계선의 남쪽으로 넘어감. Danh từ
🌏 (SỰ) XUỐNG NAM, VÀO NAM: Việc vượt sang phía nam của đường ranh giới nào đó.

유부 (有婦男) : 아내가 있는 남자. Danh từ
🌏 ĐÀN ÔNG CÓ GIA ĐÌNH: Người đàn ông có vợ.

-라 : (아주낮춤으로) 가볍게 반박하는 뜻을 나타내는 표현. None
🌏 Ư, (AI) BẢO?: (Cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện nghĩa phản bác một cách nhẹ nhàng.

(西南) : 서쪽과 남쪽. Danh từ
🌏 TÂY NAM: Phía Tây và phía Nam.

(好男) : 남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자. Danh từ
🌏 NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) LỊCH LÃM, NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) BẢNH BAO: Người con trai có ngoại hình đẹp đẽ, mạnh mẽ và ra dáng đàn ông.

(湖南) : 전라남도와 전라북도. Danh từ
🌏 HONAM: Vùng Jeonlanam-do và Jeonlabuk-do.

-ㄴ다 : (아주낮춤으로) 가볍게 반박하는 뜻을 나타내는 표현. None
🌏 SAO LẠI: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện sự phản bác một cách nhẹ nhàng.

(以南) : 기준이 되는 지점에서부터 그 남쪽. Danh từ
🌏 PHÍA NAM: Phía nam tính từ địa điểm chuẩn.

(對南) : 남한에 대한 것. 또는 남한을 대상으로 하는 것. Danh từ
🌏 ĐỐI ỨNG VỚI NAM HÀN: Việc đối ứng với Nam Hàn. Hoặc việc lấy Nam Hàn làm đối tượng.

(次男) : 둘째 아들. Danh từ
🌏 THỨ NAM, CON TRAI THỨ: Con trai thứ hai.

(妻男) : 아내의 남동생을 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 EM VỢ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi em trai của vợ.

-으라 : (아주낮춤으로) 명령하는 내용을 가볍게 반박함을 나타내는 표현. None
🌏 LẠI BẢO: (Cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện sự phản bác nội dung mệnh lệnh một cách nhẹ nhàng.

(東南) : 동쪽과 남쪽. 또는 동쪽과 남쪽 사이의 방향. Danh từ
🌏 ĐÔNG NAM: Phía Đông và phía Nam. Hoặc phương hướng giữa phía Đông và phía Nam.

(江南) : 강의 남쪽 지역. Danh từ
🌏 PHÍA NAM SÔNG: Khu vực phía nam của con sông.

(越南) : 동남아시아의 인도차이나반도에 있는 나라. ‘베트남’을 한국식 한자음으로 읽은 이름이다. Danh từ
🌏 VIỆT NAM: Quốc gia ở bán đảo Đông Dương thuộc Đông Nam Á. Là tên gọi ‘베트남’ đọc theo âm Hán Hàn.

이혼 (離婚男) : 이혼한 남자. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÀN ÔNG ĐÃ LY HÔN: Người đàn ông đã ly hôn.

(醜男) : 얼굴이 못생긴 남자. Danh từ
🌏 ĐÀN ÔNG XẤU XÍ: Người nam giới có khuôn mặt xấu xí.

-다 : (아주낮춤으로) 가볍게 반박하는 뜻을 나타내는 표현. None
🌏 SAO LẠI: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện sự phản bác một cách nhẹ nhàng.

(禁男) : 남자의 출입을 금하거나 기회를 제한함. Danh từ
🌏 SỰ CẤM CẢN NAM GIỚI, (SỰ) CẤM NAM: Sự cấm nam giới ra vào hoặc hạn chế cơ hội.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101)