🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 13 ALL : 15

: 보태어 계속해서. ☆☆☆ Phó từ
🌏 THÊM NỮA, HƠN NỮA: Tiếp tục thêm vào.

더욱 : (강조하는 말로) 더욱. ☆☆ Phó từ
🌏 CÀNG HƠN NỮA: (cách nói nhấn mạnh) Càng hơn.

글라이 (glider) : 엔진 없이 바람만을 이용하여 나는, 날개가 달린 비행기. Danh từ
🌏 TÀU LƯỢN TRÊN KHÔNG: Máy bay có cánh, không có máy mà chỉ bay bằng sức gió.

(order) : 물품을 주문하는 것. Danh từ
🌏 ĐƠN HÀNG, ĐƠN ĐẶT HÀNG, VIỆC ĐẶT HÀNG: Cái đặt hàng (đặt mua, đặt làm) hàng hóa.

아웃사이 (outsider) : 어떤 사회나 집단 안에서 함께 어울리지 못하고 겉도는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI NGOÀI CUỘC, KẺ NGOẠI ĐẠO: Người đơn độc không thể hòa hợp cùng trong một tập thể hay xã hội nào đó.

행글라이 (hang-glider) : 금속으로 된 틀에 합성 섬유의 천을 씌워, 사람이 매달려 공기의 흐름을 이용해 날 수 있게 만든 기구. Danh từ
🌏 DÙ LƯỢN, DIỀU LƯỢN: Dụng cụ được làm bằng cách bọc vải hợp tính vào khung kim loại, người bám vào đó và có thể bay được dựa vào sự di chuyển của không khí.

베이킹파우 (baking powder) : 빵이나 과자 등을 만들 때 밀가루에 넣어 반죽을 부풀리는 데 쓰는 가루. Danh từ
🌏 BỘT NỞ: Bột cho vào bột mỳ để làm nở bột khi làm bánh mỳ hoặc bánh kẹo.

리코 (recorder) : 세로로 들고 여덟 개의 구멍을 손가락으로 막았다 떼었다 하면서 입으로 공기를 불어 넣어 소리를 내는 악기. Danh từ
🌏 ỐNG TIÊU, TIÊU: Nhạc cụ phát ra âm thanh bằng cách cầm theo chiều dọc, đưa không khí vào bằng miệng, đồng thời dùng ngón tay bịt và thả ở tám lỗ.

(folder) : 컴퓨터에서 관련 있는 파일을 묶어서 하나의 아이콘으로 나타낸 것. Danh từ
🌏 FOLDER, THƯ MỤC: Cái gom các tập tin (file) liên quan trong máy vi tính và thể hiện bằng một biểu tượng.

(leader) : 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v...

바텐 (bartender) : 술집의 카운터에서 주문을 받고 칵테일 등을 만드는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤC VỤ Ở QUẦY RƯỢU: Người nhận yêu cầu và làm đồ uống cho khách ví dụ như pha chế cocktail trong quán rượu.

캘린 (calendar) : → 달력 Danh từ
🌏

파우 (powder) : 고운 가루. Danh từ
🌏 BỘT: Bột nhuyễn.

레이 (radar) : 전파를 발사하고 그 반사파를 받아 물체를 찾아내거나 물체까지의 거리를 측정하는 장치. Danh từ
🌏 RA ĐA: Thiết bị phát sóng điện và nhận sóng phản xạ đó để nhận biết trạng thái của vật thể hay tìm ra vật thể.

바인 (binder) : 서류 등을 한데 꿰어 묶는 물건. Danh từ
🌏 MÁY ĐÓNG SÁCH, MÁY ĐÓNG TÀI LIỆU: Đồ vật xâu và gắn các tài liệu vào một chỗ.


:
Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Luật (42) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91)