🌾 End: 되
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
되
:
곡식, 액체, 가루 등의 양을 잴 때 쓰는 네모난 나무 그릇.
Danh từ
🌏 DOE; ĐẤU, CA: Vật chứa hình tứ giác dùng khi đong lượng ngũ cốc, chất lỏng, bột v.v...
•
-으되
:
대립적인 사실을 이을 때 쓰는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 SONG, NHƯNG, LẠI: Vĩ tố liên kết dùng khi nối kết những sự việc đối lập.
•
-로되
:
대립적인 사실을 이을 때 쓰는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 NHƯNG, SONG: Vĩ tố liên kết dùng khi kết nối sự việc đối lập.
•
-되
:
대립적인 사실을 이을 때 쓰는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 NHƯNG: Vĩ tố liên kết dùng khi nối kết sự việc đối lập.
•
되
:
곡식, 액체, 가루 등의 부피를 재는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 DOE; ĐẤU, CA: Đơn vị đo khối lượng của ngũ cốc, chất lỏng, bột...
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204)