🌾 End: 둥
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 21
•
천둥
:
대기 중에서 매우 큰 소리와 번개가 함께 나타나는 현상.
☆☆
Danh từ
🌏 SẤM: Hiện tượng xuất hiện âm thanh vang dội trên không trung cùng với tia chớp.
•
기둥
:
건축물에서 천장이나 지붕처럼 윗부분에 올리는 구조물을 떠받치는 긴 구조물.
☆☆
Danh từ
🌏 CỘT, TRỤ: Kết cấu dài đỡ kết cấu được đưa lên phần trên như mái nhà hay trần nhà ở trong công trình kiến trúc.
•
둥둥
:
물체가 공중이나 물 위에 떠서 움직이는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LƠ LỬNG, BỒNG BỀNH: Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển trên mặt nước hay không trung.
•
허둥지둥
:
정신을 차릴 수 없을 만큼 이리저리 헤매며 다급하게 서두르는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CUỐNG CUỒNG, MỘT CÁCH BẤN LOẠN: Hình ảnh loay hoay cái này cái kia và vội vàng một cách gấp gáp tới mức không thể bình tĩnh được.
•
죽을 둥 살 둥
:
모든 것을 바쳐 한 가지 일만 적극적으로 하는 모양.
🌏 CHẾT SỐNG: Hình ảnh dốc hết mọi thứ làm chỉ mỗi việc nào đó một cách tích cực.
•
-는 둥 마는 둥
:
어떤 행동을 제대로 하지 않음을 나타내는 표현.
None
🌏 NỬA ... NỬA KHÔNG: Cấu trúc thể hiện việc không thực hiện trọn vẹn hành động nào đó.
•
허둥허둥
:
어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 자꾸 다급하게 서두르는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẤT TA TẤT TƯỞI, MỘT CÁCH LUỐNG CA LUỐNG CUỐNG, MỘT CÁCH CUỐNG CUỒNG: Hình ảnh vì không biết phải làm như thế nào nên loay hoay hết cái này đến cái kia và liên tục vội vàng một cách gấp gáp.
•
둥둥
:
큰북 등을 계속해서 두드리는 소리.
Phó từ
🌏 TÙNG TÙNG: Tiếng phát ra do liên tục đánh vào cái trống to
•
피둥피둥
:
보기에 좋지 않을 정도로 살이 쪄서 퉁퉁한 모양.
Phó từ
🌏 NÚNG NA NÚNG NÍNH, Ì À Ì ẠCH: Hình ảnh tăng cân nên mập mạp tới mức nhìn không đẹp.
•
문기둥
(門 기둥)
:
문을 끼워 달기 위해 문의 양쪽에 세운 기둥.
Danh từ
🌏 CỘT CỬA: Hai cái cột được dựng lên và gắn vào hai bên của cánh cổng.
•
빈둥빈둥
:
아무 일도 하지 않고 자꾸 게으름을 피우며 놀기만 하는 모양.
Phó từ
🌏 QUANH RA QUANH VÀO, LẨN QUẨN: Hình ảnh cứ lười nhác chỉ chơi không mà không làm gì cả.
•
물기둥
:
기둥처럼 높이 솟구쳐 오르거나 내리쏟아지는 굵은 물줄기.
Danh từ
🌏 CỘT NƯỚC: Dòng nước to dâng lên cao hoặc trút xuống giống như cái cột.
•
각기둥
(角 기둥)
:
밑면이 평행한 두 개의 동일한 다각형이고 옆면은 세 개 이상의 사각형으로 된 다면체.
Danh từ
🌏 KHỐI LĂNG TRỤ, HÌNH LĂNG TRỤ: Thể đa diện có mặt đáy là hai hình đa giác như nhau và mặt bên được tạo thành bởi ba hình tứ giác trở lên.
•
고둥
:
나사와 같이 둥글게 말려있는 모양의 단단한 껍데기를 가지며 물속에서 사는 동물.
Danh từ
🌏 CON ỐC XOẮN: Loài động vật sống dưới nước có vỏ cứng hình xoắn tròn như ốc vít.
•
돌기둥
:
돌을 깎아 만든 기둥.
Danh từ
🌏 CỘT ĐÁ, TRỤ ĐÁ: Cột làm từ đá được đẽo gọt.
•
원기둥
(圓 기둥)
:
크기가 똑같은 두 개의 원을 밑면으로 하는 기둥 모양의 입체 도형.
Danh từ
🌏 HÌNH TRỤ: Hình lập thể có dạng cột với hai đầu là hai hình tròn có kích thước bằng nhau.
•
바둥바둥
:
덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 QUẪY ĐẠP, VÙNG VẪY, GIÃY GIỤA: Hình ảnh cái có thân hình hơi nhỏ bị treo hoặc khuỵu xuống nên huơ (khuơ) lắc chân tay và liên tục cử động.
•
버팀기둥
:
무엇이 쓰러지지 않도록 받쳐 세운 기둥.
Danh từ
🌏 CỘT CHỐNG: Loại cột được dựng lên để đỡ không cho vật nào đó đổ hay ngã.
•
둥
:
무슨 일을 하는 것 같기도 하고 하지 않는 것 같기도 함을 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc
🌏 CỨ NHƯ... MÀ CŨNG CỨ NHƯ KHÔNG: Từ thể hiện có thể làm việc gì đó mà cũng có thể không làm.
•
발버둥
:
앉거나 누워서 두 다리를 빨리 번갈아 굽혔다 폈다 하면서 몸부림을 치는 것.
Danh từ
🌏 SỰ VÙNG VẪY, SỰ QUƠ QUÀO: Việc ngồi hay nằm và lần lượt co duỗi nhanh hai chân và quay bên này quay bên kia.
•
버둥버둥
:
덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 QUẰN QUẠI: (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh rất cố gắng để thoát khỏi tình huống vất vả và khổ sở.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53)