🌾 End: 뒤
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 2
•
뒤
:
향하고 있는 방향의 반대쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA SAU: Phía ngược lại với hướng đang hướng tới.
•
앞뒤
:
앞과 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau.
• So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98)