🌾 End: 드백
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
핸드백
(handbag)
:
여자들이 손에 들거나 한쪽 어깨에 메는 작은 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 TÚI XÁCH: Túi nhỏ mà phụ nữ đeo ở một bên vai hoặc xách tay.
•
피드백
(feedback)
:
증폭기나 자동 제어 등의 전기 회로에서, 출력의 일부를 입력에 되돌리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN NGƯỢC: Việc làm quay trở lại vào đầu vào một phần của đầu ra, trong đường dây điện của loa hay điều khiển tự động.
• Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99)