🌾 End: 든
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 20 ALL : 24
•
여든
:
열의 여덟 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 TÁM MƯƠI: Số gấp tám lần của mười.
•
여든
:
열의 여덟 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 TÁM MƯƠI: Thuộc số gấp tám lần của mười.
•
모든
:
빠지거나 남는 것 없이 전부인.
☆☆☆
Định từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN BỘ: Là toàn bộ mà không bỏ sót hay còn lại.
•
어쨌든
:
무엇이 어떻게 되든. 또는 어떻게 되어 있든.
☆☆
Phó từ
🌏 DÙ THẾ NÀO ĐI NỮA, DÙ SAO ĐI NỮA: Bất kể cái gì đó trở nên thế nào đi nữa. Hoặc bất kể trở nên như thế nào.
•
-다거든
:
다른 사람의 말이 뒤에 오는 말에 대한 조건이나 근거임을 나타내는 표현.
None
🌏 NẾU NÓI..... THÌ...: Cấu trúc thể hiện lời nói của người khác là căn cứ hoặc điều kiện đối với vế sau.
•
-든
:
두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 HOẶC, HAY: Vĩ tố liên kết thể hiện sự chọn lựa một thứ nào đó trong hai sự việc.
•
어쨌든
:
'어찌하였든'이 줄어든 말.
None
🌏 DÙ SAO CŨNG ĐÃ, KIỂU GÌ CŨNG ĐÃ: Cách viết rút gọn của '어찌하였든'.
•
-는다거든
:
다른 사람의 말이 뒤에 오는 말에 대한 조건이나 근거임을 나타내는 표현.
None
🌏 NẾU NÓI, NẾU BẢO: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng để kết thúc câu, thể hiện sự dẫn lời của người khác làm lí do hay căn cứ.
•
-거든
:
'어떤 일이 사실이거나 사실로 실현되면'의 뜻을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 NẾU: Vĩ tố liên kết thể hiện nghĩa 'nếu việc nào đó là sự thật hoặc được thực hiện thành sự thật'.
•
-느냐거든
:
다른 사람의 의문이나 질문이 뒤에 오는 말의 조건이나 근거임을 나타내는 표현.
None
🌏 NẾU HỎI… THÌ...: Cấu trúc thể hiện sự nghi vấn hay câu hỏi của người khác là điều kiện hoặc căn cứ của vế sau.
•
-으려거든
:
앞으로 어떤 일이 이루어지기 위한 조건을 나타내거나 그러한 일이 실현된 경우를 가정할 때 쓰는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 NẾU ĐỊNH, NẾU MUỐN: Vĩ tố liên kết thể hiện điều kiện để việc nào đó sắp tới được thực hiện hoặc giả định trường hợp việc như vậy được thực hiện.
•
든
:
어느 것이 선택되어도 차이가 없음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 HAY, HOẶC: Trợ từ thể hiện cái nào được chọn cũng không có sự khác biệt.
•
이든
:
어느 것이 선택되어도 차이가 없음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 BẤT KỂ: Trợ từ (tiểu từ) thể hiện việc cho dù cái nào đó được lựa chọn cũng không có sự khác biệt.
•
-으라거든
:
다른 사람의 명령이나 요청이 뒤에 오는 말에 대한 조건이나 근거임을 나타내는 표현.
None
🌏 NẾU BẢO HÃY … THÌ...: Cấu trúc thể hiện yêu cầu hay mệnh lệnh của người khác là căn cứ hay điều kiện đối với vế sau.
•
죽이 되든 밥이 되든
:
일이 제대로 되든지 안되든지 어쨌든.
🌏 (DÙ THÀNH CƠM HAY THÀNH CHÁO), DÙ THẾ NÀO: Dù việc có thành hay không thành.
•
-으려거든
:
어떤 행동을 할 의도나 의향이 있는 경우를 가정하는 표현.
None
🌏 NẾU ĐỊNH… THÌ…: Cấu trúc giả định trường hợp có ý định hay ý hướng sẽ thực hiện hành động nào đó.
•
-으냐거든
:
다른 사람의 의문이나 질문이 뒤에 오는 말의 조건이나 근거임을 나타내는 표현.
None
🌏 NẾU HỎI… THÌ…: Cấu trúc thể hiện sự nghi vấn hay câu hỏi của người khác là điều kiện hoặc căn cứ của vế sau.
•
-냐거든
:
다른 사람의 의문이나 질문이 뒤에 오는 말의 조건이나 근거임을 나타내는 표현.
None
🌏 NẾU HỎI… THÌ…: Cấu trúc thể hiện sự nghi vấn hay câu hỏi của người khác là điều kiện hoặc căn cứ của vế sau.
•
아뭏든
:
→ 아무튼
Phó từ
🌏
•
-라거든
:
다른 사람의 말이 뒤에 오는 말에 대한 조건이나 근거임을 나타내는 표현.
None
🌏 NẾU BẢO LÀ … THÌ...: Cấu trúc thể hiện lời của người khác là căn cứ hay điều kiện đối với vế sau.
•
-ㄴ다거든
:
다른 사람의 말이 뒤에 오는 말에 대한 조건이나 근거임을 나타내는 표현.
None
🌏 NẾU... NÓI, NẾU... BẢO: Cấu trúc thể hiện lời nói của người khác là điều kiện hay căn cứ đối với vế sau.
•
-려거든
:
앞으로 어떤 일이 이루어지기 위한 조건을 나타내거나 그러한 일이 실현된 경우를 가정할 때 쓰는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 NẾU ĐỊNH, NẾU MUỐN: Vĩ tố liên kết dùng khi thể hiện điều kiện để việc nào đó sắp tới được thực hiện hoặc giả định trường hợp việc như vậy được thực hiện.
•
-려거든
:
어떤 행동을 할 의도나 의향이 있는 경우를 가정하는 표현.
None
🌏 NẾU ĐỊNH, NẾU MUỐN: Cấu trúc giả định trường hợp có ý định hay ý hướng sẽ thực hiện hành động nào đó.
•
-자거든
:
다른 사람의 제안이나 권유가 뒤에 오는 말의 조건이나 근거임을 나타내는 표현.
None
🌏 NẾU RỦ… THÌ…, NẾU ĐỀ NGHỊ… THÌ: Cấu trúc thể hiện đề nghị hay sự khuyên nhủ của người khác là điều kiện hay căn cứ của vế sau.
• Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36)