🌾 End:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 39 ALL : 47

(鷄卵) : 닭의 알. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà.

(困難▽) : 사정이 몹시 난처하거나 어려움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÓ KHĂN, SỰ TRỞ NGẠI: Việc hoàn cảnh vô cùng khó khăn hay rắc rối.

(論難▽) : 여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다툼. Danh từ
🌏 SỰ TRANH LUẬN CÃI CỌ, SỰ BÀN CÃI: Việc một số người tranh cãi nhau về các ý kiến khác nhau.

(欄) : '구분된 지면'의 뜻을 나타내는 말. Danh từ
🌏 CỘT: Từ thể hiện nghĩa ' góc / mục" riêng biệt trên tờ báo / giấy.

(搖亂/擾亂) : 어수선하고 시끄러움. Danh từ
🌏 SỰ ỒN ÀO, SỰ HUYÊN NÁO, SỰ NHỐN NHÁO: Rối ren và ồn ào

(混亂) : 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없음. Danh từ
🌏 SỰ HỖN LOẠN: Sự trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự.

(攪亂) : 어떤 체계의 질서나 사람의 마음을 뒤흔들어 어지럽게 함. Danh từ
🌏 SỰ RỐI LOẠN, SỰ NÁO LOẠN, SỰ KÍCH ĐỘNG: Việc gây xáo động, hoang mang lòng người hoặc đảo lộn trật tự của hệ thống nào đó.

(騷亂) : 시끄럽고 정신없게 복잡함. Danh từ
🌏 SỰ NÁO LOẠN, SỰ NÁO ĐỘNG, SỰ NHIỄU LOẠN: Sự ồn ào và phức tạp một cách lộn xộn.

(波瀾) : 크고 작은 물결. Danh từ
🌏 CON SÓNG: Sóng nước lớn và nhỏ.

(內亂) : 나라 안에서 정부에 대항하거나 정권을 잡으려고 벌이는 큰 싸움. Danh từ
🌏 SỰ NỘI LOẠN: Cuộc chiến lớn xảy ra trong nước nhằm giành lấy chính quyền hay chống đối chính phủ.

(民亂) : (옛날에) 부패한 정치에 반대하여 백성들이 일으키는 폭동. Danh từ
🌏 SỰ KHỞI NGHĨA, SỰ BẠO LOẠN CỦA DÂN CHÚNG: (ngày xưa) Sự bạo động do dân chúng dấy lên phản đối nền chính trị tha hóa.

투고 (投稿欄) : 신문이나 잡지 등에서 독자가 써서 보낸 글을 싣는 지면. Danh từ
🌏 MỤC BẠN ĐỌC VIẾT: Mặt báo đăng bài viết được độc giả viết và gửi đến, trên báo hay tạp chí.

(紊亂) : 도덕이나 질서가 제대로 지켜지지 않아 어지러움. Danh từ
🌏 SỰ HỖN LOẠN, SỰ LỘN XỘN, SỰ RỐI REN: Sự lộn xộn do không giữ được nề nếp trật tự hay đạo đức.

(避亂) : 전쟁이나 난리 등을 피해 멀리 도망감. Danh từ
🌏 SỰ LÁNH NẠN, SỰ TRÁNH LOẠN LẠC: Việc trốn chạy thật xa khỏi chiến tranh hay sự loạn ly...

(明卵) : 명태의 알. Danh từ
🌏 TRỨNG CÁ PÔ-LẮC: Trứng của cá pô-lắc.

-으 : 어떤 명령의 내용을 전하며 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현. None
🌏 RẰNG HÃY: Cấu trúc dùng khi truyền đạt nội dung của mệnh lệnh nào đó và bổ nghĩa cho từ đứng sau.

(淫亂) : 성적으로 행실이 좋지 못하고 문란함. Danh từ
🌏 SỰ DÂM LOÀN: Hành vi không được hay về mặt tình dục và loạn luân.

(紛亂) : 문제가 생겨서 시끄럽게 다투거나 떠들썩함. Danh từ
🌏 SỰ NÁO LOẠN, SỰ TRANH CÃI HỖN LOẠN: Việc tranh cãi ồn ào hay ầm ĩ vì vấn đề phát sinh.

(變亂) : 나라를 위험에 빠뜨릴 만큼 큰 재난이나 싸움. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN LOẠN: Việc đấu đá nhau hay tai họa lớn đến mức đẩy đất nước rơi vào nguy hiểm.

- : 어떤 사실이나 생각하는 내용을 전하며 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현. None
🌏 RẰNG: Cấu trúc dùng khi truyền đạt nội dung suy nghĩ hay sự việc nào đó và bổ nghĩa cho từ đứng sau.

(産卵) : 알을 낳음. Danh từ
🌏 SỰ ĐẺ TRỨNG: Việc sinh ra trứng.

독자 (讀者欄) : 신문이나 잡지 등에서 독자의 글을 싣는 난. Danh từ
🌏 MỤC Ý KIẾN BẠN ĐỌC, CỘT BẠN ĐỌC VÀ TÒA SOẠN: Cột đăng bài viết của độc giả ở trên tạp chí hay báo v.v...

: 어떤 대상으로 특별히 지정하여 화제로 삼아 설명하거나 강조함을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 GỌI LÀ~, ~NGHĨA LÀ, LÀ: Trợ từ thể hiện việc đặc biệt chỉ định đối tượng nào đó và lấy làm chủ đề câu chuyện để giải thích hoặc nhấn mạnh.

수정 (受精卵) : 정자와 결합하여 수정이 이루어진 난자. Danh từ
🌏 TRỨNG THỤ TINH: Trứng kết hợp với tinh trùng và tạo nên sự thụ tinh.

: 어떤 일로 인해 사회가 매우 혼란스럽고 어려운 상황. Danh từ
🌏 SỰ ĐẠI LOẠN, SỰ HỖN LOẠN, SỰ NÁO LOẠN, SỰ KHỦNG HOẢNG: Tình trạng xã hội rất hỗn loạn và khó khăn do một việc gì đó.

(空欄) : 책, 서류, 공책 등의 지면에 비워져 있는 칸이나 줄. Danh từ
🌏 KHOẢNG TRẮNG, KHOẢNG KHÔNG CÓ CHỮ: Ô trống hay dòng bỏ trống trên sách, vở hay tài liệu.

광고 (廣告欄) : 신문이나 잡지 등에서 광고를 싣는 자리. Danh từ
🌏 CỘT QUẢNG CÁO, VỊ TRÍ QUẢNG CÁO: Vị trí để đăng quảng cáo trên báo hay tạp chí...

(狂亂) : 미친 듯이 어지럽게 날뜀. Danh từ
🌏 SỰ CUỒNG LOẠN, SỰ ĐIÊN LOẠN: Nhảy loạn xạ một cách chóng mặt như điên.

(錯亂) : 어지럽고 혼란스러움. Danh từ
🌏 SỰ XÁO TRỘN, SỰ LỘN XỘN: Sự quay cuồng và hỗn loạn.

(Iran) : 서남아시아에 있는 나라. 농업과 목축이 발달했으며, 주요 생산물로는 석유, 페르시아 융단 등이 있다. 주요 언어는 페르시아어이고 수도는 테헤란이다. Danh từ
🌏 IRAN: Nước nằm ở Tây Nam Á. Nông nghiệp và chăn nuôi gia súc phát triển, sản phẩm chủ yếu có dầu mỏ, thảm Ba Tư. Ngôn ngữ chính là tiếng Ba Tư và thủ đô là Tehran.

일사불 (一絲不亂) : 질서가 잡혀 있어 조금도 흐트러지지 않음. Danh từ
🌏 MỘT CÁCH TRẬT TỰ, CHỈNH TỀ: Một cách có trật tự không lộn xộn dù chỉ là một chút.

알토 (알 土卵) : 껍질과 털을 다듬어 깨끗하게 만든 토란. Danh từ
🌏 KHOAI SỌ BÓC VỎ: Khoai sọ (khoai môn) gọt vỏ và lông rồi được làm sạch.

(倭亂) : 일본인이 쳐들어와서 일으킨 전쟁. Danh từ
🌏 CUỘC XÂM LƯỢC CỦA NHẬT: Chiến tranh do người Nhật Bản tràn vào và gây ra.

대혼 (大混亂) : 큰 혼란. Danh từ
🌏 ĐẠI HỖN LOẠN: Sự hỗn độn lớn.

(戰亂) : 전쟁으로 인한 혼란이나 난리. Danh từ
🌏 LOẠN LẠC, CHIẾN LOẠN: Sự hỗn loạn hay loạn lạc do chiến tranh.

(國亂) : 나라 안에서 일어난 큰 난리. Danh từ
🌏 SỰ BẠO LOẠN TRONG NƯỚC: Sự hỗn loạn lớn xảy ra trong nước.

-더 : 이전에 들어서 알게 된 어떤 일을 듣는 사람에게 전하며 뒤의 말을 꾸밀 때 쓰는 표현. None
🌏 RẰNG TỪNG: Cấu trúc dùng khi truyền đạt cho người nghe việc nào đó mà mình biết được do nghe trước đây và bổ nghĩa cho từ phía sau.

해당 (該當欄) : 어떤 사항에 바로 들어맞는 난. Danh từ
🌏 CỘT TƯƠNG ỨNG: Cột khớp với hạng mục nào đó.

(土卵) : 높이는 80~120센티미터이고 잎은 두껍고 넓은 방패 모양이며 땅속의 알 모양 줄기를 먹는 식물. Danh từ
🌏 CÂY KHOAI MÔN, CÂY KHOAI SỌ: Thực vật có củ ăn được hình trứng tròn vùi trong đất, lá hình khiên rộng và dày, thân cao khoảng 80~120cm.

토사곽 (吐瀉癨亂) : 토하고 설사하며 배가 아픈 위장병. Danh từ
🌏 MIỆNG NÔN CHÔN THÁO: Bệnh đường ruột mà vừa nôn vừa tiêu chảy, bụng thì đau.

도란도 : 여럿이 작고 낮은 목소리로 정답게 이야기하는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) THỦ THỈ, THÌ THẦM: Âm thanh mà nhiều người trò chuyện tình cảm bằng giọng thấp và nhỏ. Hoặc hình ảnh đó.

(叛亂/反亂) : 정부나 지도자 등에 반대하여 공격하거나 싸움을 일으킴. Danh từ
🌏 SỰ NỔI LOẠN, SỰ BẠO ĐỘNG, SỰ PHIẾN LOẠN: Việc gây chiến hay tấn công phản đối chính phủ hoặc nhà lãnh đạo.

(Koran) : 이슬람교의 이치와 가르침을 적은 책. Danh từ
🌏 KINH KORAN: Sách ghi lại lời răn dạy hoặc giáo lí của đạo Hồi.

: 어떤 대상으로 특별히 지정하여 화제로 삼아 설명하거나 강조함을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 LÀ, CÁI GỌI LÀ: Trợ từ thể hiện việc chỉ định đối tượng nào đó một cách đặc biệt và lấy làm chủ đề để giải thích hoặc nhấn mạnh.

(排卵) : 난소에서 성숙한 난자가 자궁으로 나오는 일. Danh từ
🌏 SỰ RỤNG TRỨNG: Việc trứng chín từ buồng trứng rụng xuống tử cung.

구인 (求人欄) : 신문이나 잡지에서 일할 사람을 구하는 광고를 싣는 부분. Danh từ
🌏 MỤC TÌM NGƯỜI, MỤC TUYỂN NGƯỜI, MỤC TUYỂN NHÂN VIÊN: Phần đăng quảng cáo tìm người để làm việc ở trên báo hoặc tạp chí.

날계 (날 鷄卵) : 익히지 않은 계란. Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ SỐNG, TRỨNG GÀ TƯƠI: Trứng gà chưa được nấu chín.


:
Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97)