🌾 End:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 20 ALL : 29

: 많은 수의. ☆☆☆ Định từ
🌏 NHIỀU: Một số nhiều.

아울 : 그와 더불어. ☆☆ Phó từ
🌏 VÀ, CŨNG, HƠN NỮA: Cùng với điều đó.

(dollar) : 미국의 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐÔ LA: Tiền của nước Mĩ.

(dollar) : 미국의 화폐 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔ LA MỸ: Đơn vị tiền tệ của Mĩ.

일부 : 어떤 생각을 가지고 마음을 써서. ☆☆ Phó từ
🌏 CỐ Ý: Mang suy nghĩ nào đó và chú tâm.

베스트셀 (best seller) : 일정 기간 동안 같은 종류 가운데에서 가장 많이 팔린 물건. Danh từ
🌏 SÁCH BÁN CHẠY NHẤT: Sách bán được nhiều nhất trong số những quyển cùng loại trong một thời gian nhất định.

보일 (boiler) : 물을 끓여서 나오는 증기나 뜨거운 물로 집을 따뜻하게 하거나 따뜻한 물이 나오게 하는 장치. Danh từ
🌏 NỒI HƠI, LÒ HƠI: Thiết bị đun nước để làm nước nóng hoặc làm ấm nhà bằng nước nóng hay hơi nước toả ra.

: 전체 가운데 얼마쯤. Phó từ
🌏 BẤY NHIÊU: Khoảng bao nhiêu đấy trong toàn thể.

(terror) : 폭력을 사용하여 상대를 해치거나 공포를 느끼게 하는 행위. Danh từ
🌏 SỰ KHỦNG BỐ: Hành vi sử dụng bạo lực rồi gây hại hoặc làm cho đối phương cảm thấy kinh hãi.

(dealer) : 유통 단계에서 상품을 한 번에 많이 사들이고 다시 파는 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ PHÂN PHỐI: Người làm việc mua vào một lần nhiều sản phẩm và bán lại trong các bước phân phối.

카운슬 (counselor) : 어떤 문제에 대하여 듣고 도움말을 해 주는 것이 직업인 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TƯ VẤN, TƯ VẤN VIÊN: Người làm nghề lắng nghe và cho những lời bổ ích về một vấn đề nào đó.

(error) : 틀리거나 잘못된 점. 또는 조심하지 않아 잘못되게 하는 행위. Danh từ
🌏 LỖI: Điểm sai hay không đúng. Hoặc hành vi gây ra lỗi do không cẩn thận.

- : 가거나 오거나 하는 동작의 목적을 나타내는 연결 어미. vĩ tố
🌏 ĐỂ: Vĩ tố liên kết thể hiện mục đích của động tác đi hoặc đến.

(roller) : 금속재의 두께를 줄이거나 평평하게 하는 데 쓰는 원통형 기구. Danh từ
🌏 TRỤC CÁN, TRỤC LĂN: Dụng cụ hình trụ tròn dùng vào việc làm phẳng hay làm giảm độ dày của vật liệu kim loại.

트레일 (trailer) : 견인차에 연결하여 짐이나 사람을 실어 나르는 차. Danh từ
🌏 XE KÉO, XE MÓC, XE THÙNG: Xe ô tô liên kết với xe thùng để chở người hay hành lý.

프로펠 (propeller) : 비행기나 배에서 엔진이 회전하는 힘을 앞으로 나아가는 힘으로 바꾸는 장치. Danh từ
🌏 CÁNH QUẠT, CHÂN VỊT TÀU: Thiết bị chuyển lực mà động cơ ở máy bay hoặc tàu thuyền xoay vòng thành lực tiến lên phía trước.

스테이플 (stapler) : 종이 뭉치를 한데 묶기 위해 ‘ㄷ’자 모양으로 생긴 철심을 박아 넣을 수 있도록 만든 도구. Danh từ
🌏 CÁI DẬP GHIM: Dụng cụ làm ra để có thể đóng ghim sắt hình chữ "ㄷ" để đóng bó khi xếp gom giấy lại.

-을뿐더 : 어떤 사실에 더하여 다른 사실도 있음을 나타내는 연결 어미. vĩ tố
🌏 KHÔNG NHỮNG ... MÀ CÒN ...: Vĩ tố liên kết thể hiện cũng có sự việc khác nữa thêm vào sự việc nào đó.

: 알면서도 아는 것을 숨기거나 어떤 행위를 하는 본래 마음을 숨기고. Phó từ
🌏 CỐ Ý, CỐ TÌNH: Mặc dù biết nhưng che giấu điều mình biết hoặc che giấu tâm trạng vốn dĩ thực hiện hành động nào đó.

백미 (▼back mirror) : 뒤쪽을 보기 위해 자동차나 자전거에 달아 놓은 거울. Danh từ
🌏 KÍNH CHIẾU HẬU, GƯƠNG CHIẾU HẬU.: Kính đặt ở xe ô tô hay xe đạp để nhìn về phía sau.

ㄹ더 : 어떤 행동이 미치는 대상을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 CHO, TỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng mà hành động nào đó tác động đến.

-ㄹ뿐더 : 어떤 사실에 더하여 다른 사실도 있음을 나타내는 연결 어미. vĩ tố
🌏 KHÔNG NHỮNG... MÀ CÒN: Vĩ tố liên kết thể hiện rằng có sự việc khác nữa thêm vào sự việc nào đó.

-으 : 가거나 오거나 하는 동작의 목적을 나타내는 연결 어미. vĩ tố
🌏 ĐỂ: Vĩ tố liên kết thể hiện mục đích của hành động đi hoặc đến.

(color) : 분명한 빛깔. Danh từ
🌏 MÀU SẮC: Màu sắc rõ rệt.

머플 (muffler) : 추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천. Danh từ
🌏 KHĂN CHOÀNG CỔ: Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích tránh rét hoặc làm đẹp.

: 어떤 행동이 미치는 대상을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 CHO, ĐỐI VỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng mà hành động nào đó tác động đến.

기름보일 (기름 boiler) : 기름을 연료로 하여 온수나 난방을 위해 물을 끓이는 장치. Danh từ
🌏 NỒI HƠI DẦU: Thiết bị đun sôi nước để sưởi ấm hoặc nấu nước ấm bằng nguyên liệu dầu.

가스보일 (gas boiler) : 가스를 연료로 사용하는 난방 기구. Danh từ
🌏 NỒI HƠI DÙNG GA: Dụng cụ sưởi ấm sử dụng ga làm nhiên liệu.

스테디셀 (steady seller) : 오랫동안 꾸준히 잘 팔리는 책. Danh từ
🌏 SÁCH BÁN CHẠY ỔN ĐỊNH: Sách bán chạy liên tục trong thời gian dài.


:
Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)