🌾 End: 를
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
겨를
:
어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÌ GIỜ, THỜI GIAN RẢNH: Khoảng thời gian ngắn đáng làm một việc gì đó.
•
를
:
동작이 직접적으로 영향을 미치는 대상을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện đối tượng mà động tác gây ảnh hưởng trực tiếp.
•
에를
:
앞의 말이 어떤 행위의 목적지나 도달점임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 ĐẾN, TỚI: Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ ở trước là đích đến hay điểm đạt đến của hành động nào đó.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132)