🌾 End:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 61 ALL : 77

(希望) : 앞일에 대하여 기대를 가지고 바람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HI VỌNG: Sự mong ước và kì vọng về tương lai.

: 어떤 물건이나 장소, 기분 등이 지저분하거나 복잡한 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 LÔI THÔI, BỪA BÃI, LỘN XỘN, RỐI REN: Trạng thái mà đồ vật, nơi chốn hay tâm trạng... nào đó bừa bộn hay phức tạp.

(欲望/慾望) : 무엇을 가지려 하거나 원함. 또는 그런 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 MONG MUỐN, THÈM KHÁT: Sự muốn hay mong có cái gì. Hoặc là tấm lòng như vậy.

(死亡) : 사람이 죽음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỬ VONG, SỰ THIỆT MẠNG: Việc con người chết.

(展望) : 어떤 곳을 멀리 바라봄. 또는 멀리 바라보이는 경치. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHÌN XA, TẦM NHÌN: Việc nhìn từ xa nơi nào đó. Hoặc cảnh vật được nhìn thấy từ xa.

(逃亡) : 피하거나 쫓기어 달아남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRỐN TRÁNH, SỰ TRỐN CHẠY: Sự trốn tránh hoặc bỏ chạy.

(絕望) : 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망을 버림. 또는 그런 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT VỌNG: Việc từ bỏ mọi hy vọng do điều mong mỏi trở nên không còn nữa. Hoặc trạng thái như vậy.

(失望) : 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẤT VỌNG: Việc mất hy vọng hay trong lòng rất tổn thương vì sự việc không diễn ra đúng theo những gì đã kỳ vọng.

(熱望) : 무엇을 강하게 원하거나 바람. Danh từ
🌏 SỰ KHÁT VỌNG, SỰ KHAO KHÁT, SỰ ĐAM MÊ: Việc mong muốn hay mơ ước điều gì đó một cách mạnh mẽ.

(網) : 그물처럼 만들어 가려 두거나 치거나 하는 물건. Danh từ
🌏 TẤM LƯỚI: Vật được làm như lưới để che hoặc giăng.

(怨望) : 마음에 들지 않아서 탓하거나 미워함. Danh từ
🌏 SỰ OÁN GIẬN, SỰ OÁN TRÁCH: Việc không hài lòng nên đổ tại hoặc hờn giận.

(有望) : 앞으로 잘될 것 같은 희망이나 가능성이 있음. Danh từ
🌏 SỰ CÓ TRIỂN VỌNG: Việc có hi vọng hay khả năng là sẽ tốt đẹp sau này.

(志望) : 어떤 전공이나 직업 등을 갖기를 바람. 또는 그렇게 바라는 전공이나 직업. Danh từ
🌏 NGUYỆN VỌNG: Việc mong có được nghề nghiệp hay chuyên ngành nào đó. Hoặc nghề nghiệp hay chuyên ngành mong muốn.

(渴望) : 간절히 바람. Danh từ
🌏 KHÁT VỌNG: Sự mong mỏi một cách khẩn thiết.

(滅亡) : 망하여 없어짐. Danh từ
🌏 SỰ DIỆT VONG: Sự sụp đổ và mất đi.

(虛妄) : 거짓되고 믿음이 가지 않음. Danh từ
🌏 SỰ SÁO RỖNG, SỰ DỐI TRÁ: Sự trở nên giả dối và không có được niềm tin.

(落望) : 희망을 잃거나 크게 실망함. Danh từ
🌏 SỰ THẤT VỌNG: Sự đánh mất hy vọng hay thất vọng lớn.

(迷妄) : 세상의 형편이나 실정을 잘 몰라서 혼란스러운 것. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 ẢO TƯỞNG, ẢO GIÁC: Sự rối loạn vì không hiểu rõ tình hình hay hoàn cảnh của thế gian. Hoặc là trạng thái như thế.

도로 (道路網) : 그물처럼 여러 갈래로 복잡하게 얽힌 도로의 체계. Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI GIAO THÔNG: Đường xá chia thành nhiều ngã và liên kết phức tạp như một mạng lưới.

(老妄) : 늙어서 정신이 흐려지고 말이나 행동이 정상이 아닌 상태. Danh từ
🌏 SỰ LẨM CẨM, SỰ LẪN, SỰ LẨN THẨN: Trạng thái hành động hay lời nói không bình thường do tuổi già, tinh thần trở nên không còn minh mẫn.

방충 (防蟲網) : 벌레들이 들어오지 못하도록 창문 같은 곳에 치는 망. Danh từ
🌏 LƯỚI CHẶN CÔN TRÙNG, LƯỚI CHỐNG MUỖI: Lưới chắn ở những nơi như cửa sổ để ngăn không cho sâu bọ vào.

: 가는 줄을 그물처럼 엮어서 만든 큰 주머니. Danh từ
🌏 TÚI LƯỚI, GIỎ LƯỚI: Túi to được làm bằng cách đan sợi mảnh như cái lưới.

조직 (組織網) : 여럿으로 널리 퍼져 있는 조직의 체계적인 갈래. Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI TỔ CHỨC: Nhiều nhánh của tổ chức được toả ra một cách có hệ thống.

(名望) : 이름이 널리 알려져 사람들이 존경하고 따르는 것. Danh từ
🌏 DANH VỌNG: Việc tên tuổi được biết rộng khắp và mọi người kính nể nghe theo.

연락 (連絡網) : 어떤 사실이나 정보를 빠르게 전달하기 위해 조직한 연락 체계. Danh từ
🌏 MẠNG LIÊN LẠC: Hệ thống liên lạc thành lập để truyền tải thông tin hay sự thật nào đó một cách nhanh chóng.

오매불 (寤寐不忘) : 늘 잊지 못함. Danh từ
🌏 SỰ DAI DẲNG, SỰ DA DIẾT, SỰ KHÔN NGUÔI: Việc không thể quên.

(觀望) : 형편이나 분위기 등에 간섭하지 않고 멀리서 보기만 함. Danh từ
🌏 SỰ QUAN SÁT, SỰ THEO DÕI: Không can thiệp vào tình hình hay một bầu không khí nào đó mà chỉ nhìn từ xa.

올망졸 : 작은 것들이 여기저기 흩어져서 가득 모여 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÀNH TỪNG ĐÁM, MỘT CÁCH THÀNH TỪNG NHÓM, MỘT CÁCH THÀNH TỪNG CHÙM: Hình ảnh những vật nhỏ xúm nhau lại thành từng cụm.

방송 (放送網) : 각 방송국을 연결하여 텔레비전이나 라디오로 같은 프로그램을 동시에 방송하는 체제. Danh từ
🌏 MẠNG PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH: Cơ chế các đài phát thanh truyền hình liên kết với nhau và phát sóng đồng thời những chương trình ti vi hay radio.

(責望) : 잘못을 꾸짖거나 나무람. Danh từ
🌏 SỰ TRÁCH MẮNG, SỰ MẮNG NHIẾC: Việc mắng mỏ hoặc nhiếc móc lỗi lầm.

(野望) : 어떤 일을 이루겠다는 큰 희망이나 바람. Danh từ
🌏 KHÁT VỌNG, THAM VỌNG: Mong ước hay hy vọng lớn sẽ thực hiện một việc nào đó.

(投網) : 물고기를 잡으려고 그물을 물속에 던져 침. Danh từ
🌏 SỰ QUĂNG LƯỚI: Việc tung lưới xuống nước để định bắt cá.

(法網) : (비유적으로) 죄를 지은 사람에게 처벌을 할 수 있는 법률이나 그 집행 기관. Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI PHÁP LUẬT: (cách nói ẩn dụ) Pháp luật có thể xử phạt với người gây ra tội hoặc cơ quan chấp hành việc đó.

(物望) : 많은 사람이 인정하거나 우러러보는 것. Danh từ
🌏 SỰ NGƯỠNG VỌNG, DANH VỌNG: Việc được nhiều người công nhận hay ngưỡng mộ.

봉쇄 (封鎖網) : 서로 연결된 채로 여러 곳에 퍼져 있어 어떤 것이 드나들지 못하도록 막는 조직. Danh từ
🌏 MẠNG PHONG TỎA: Tổ chức được kết nối với nhau lan tỏa nhiều nơi để ngăn không cho thứ gì ra vào.

(慌忙) : 마음이 몹시 급하여 어찌할 바를 모르고 허둥지둥하는 면이 있음. Danh từ
🌏 SỰ HOANG MANG: Việc tâm trạng rất gấp gáp, rối bời và không biết phải làm thế nào.

(興亡) : 잘되어 일어나는 것과 잘못되어 망하는 것. Danh từ
🌏 SỰ HƯNG VONG: Việc diễn ra tốt đẹp và việc bị sai lầm nên thất bại.

지점 (支店網) : 본점에서 따로 갈라져 나온 지점들로 이루어진 조직 체계. Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI CHI NHÁNH: Hệ thống tổ chức được hình thành bởi các chi nhánh mà được tách ra riêng từ cửa hàng chính.

: 많은 사람들이 몹시 기다리고 바라는 것. Danh từ
🌏 SỰ MONG ĐỢI, SỰ CHỜ ĐỢI ĐÃ LÂU: Việc mà nhiều người chờ đợi và kỳ vọng.

각골난 (刻骨難忘) : 뼈에 새길 만큼 큰 은혜를 입어 잊지 못함. Danh từ
🌏 SỰ KHẮC CỐT GHI TÂM: Không thể nào quên do chịu ơn nghĩa lớn lao như khắc vào xương cốt.

거름 (거름 網) : 찌꺼기나 건더기가 있는 액체에서 물만 빼고 찌꺼기를 걸러 내는 그물. Danh từ
🌏 CÁI RÂY, CÁI LƯỚI: Cái lưới dùng để gạn phần cặn bã trong chất lỏng có cặn bã ra và lấy nước.

(輕妄) : 말이나 행동이 가볍고 조심스럽지 못함. Danh từ
🌏 SỰ HỖN LÁO, SỰ HỖN XƯỢC, SỰ XẤC XƯỢC: Lời nói hay hành động nông cạn và thiếu cẩn trọng.

(宿望) : 오랫동안 소망을 간직함. 또는 그 소망. Danh từ
🌏 SỰ ÔM ẤP ƯỚC MƠ, ĐIỀU ƯỚC ẤP Ủ: Sự ấp ủ ước vọng từ lâu. Hoặc điều ước vọng như thế.

(羨望) : 부러워하며 그렇게 되기를 바람. Danh từ
🌏 SỰ GHEN TỴ, SỰ THÈM MUỐN: Sự ghen tỵ và mong được trở nên như vậy.

(衰亡) : 힘이나 세력이 점점 약해져 망함. Danh từ
🌏 SỰ SUY VONG: Việc sức lực hay thế lực dần dần suy yếu và mất đi.

안전 (安全網) : 사람이 다치는 것을 막기 위해 치는 그물. Danh từ
🌏 LƯỚI AN TOÀN: Mạng chắn ngăn cho người không bị thương.

(所望) : 어떤 일을 바람. 또는 바라는 그 일. Danh từ
🌏 SỰ ƯỚC NGUYỆN, SỰ ƯỚC MUỐN, ĐIỀU MONG ƯỚC, ĐIỀU MONG MUỐN: Sự mong đợi một điều gì đó. Hoặc điều mong đợi đó.

전송 (電送網) : 방송국에서 보내는 전파를 시청자에게까지 전달하는 통신망. Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI PHÁT SÓNG: Mạng lưới thông tin chuyển tới khán thính giả sóng điện từ phát đi từ đài truyền hình.

철도 (鐵道網) : 철도가 흩어져 퍼져 있는 짜임새. Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI ĐƯỜNG SẮT: Hệ thống đường sắt tỏa đi khắp nơi.

(鐵網) : 철사로 그물처럼 얽어 만든 물건. Danh từ
🌏 LƯỚI SẮT, LƯỚI MẮT CÁO: Vật làm bằng sắt, được đan giống như chiếc lưới.

철조 (鐵條網) : 철로 만든 선을 그물처럼 엮어 놓은 것. 또는 그것을 둘러친 울타리. Danh từ
🌏 LƯỚI SẮT, BỜ RÀO LƯỚI SẮT: Cái kết dây làm bằng sắt như tấm lưới. Hoặc bờ rào bao quanh cái đó.

첩보 (諜報網) : 상대의 정보나 형편을 몰래 알아내어 자기 편에 알리는 활동을 위한 조직. Danh từ
🌏 MẠNG TÌNH BÁO, MẠNG GIÁN ĐIỆP: Tổ chức nhằm hoạt động tìm hiểu thông tin hay hoàn cảnh của đối phương rồi cho người phe mình biết.

(望) : 적이나 사물의 움직임이나 상태를 살피거나 감시하는 일. Danh từ
🌏 SỰ QUAN SÁT, SỰ THEO DÕI: Việc xem xét hay theo dõi động tĩnh của địch hay trạng thái của sự vật.

(信望) : 믿고 기대함. 또는 그런 믿음. Danh từ
🌏 SỰ TIN CẬY, SỰ TÍN NHIỆM, SỰ KỲ VỌNG: Sự tin tưởng và trông đợi. Hoặc niềm tin đó.

(屬望/囑望) : 잘되기를 바라고 기다림. 또는 그런 대상. Danh từ
🌏 SỰ TRÔNG ĐỢI, SỰ GỬI GẮM HY VỌNG: Sự mong ước và chờ đợi là sẽ tốt đẹp. Hoặc đối tượng như vậy.

비상 연락 (非常連絡網) : 뜻밖의 위급한 일이 일어났을 때 빨리 소식을 전할 수 있게 만든 조직이나 통신망. None
🌏 MẠNG LIÊN LẠC KHI CÓ SỰ CỐ BẤT THƯỜNG, MẠNG LIÊN LẠC DỰ PHÒNG: Tổ chức hay mạng viễn thông được tạo ra để có thể truyền tin tức nhanh chóng khi việc nguy cấp bất ngờ xảy ra.

통신 (通信網) : 통신사나 신문사 등에서, 여러 곳에 사람을 보내 본사와 연락하도록 짜 놓은 연락 체계. Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI THÔNG TIN: Hệ thống liên lạc được tạo ra để người được những cơ quan như công ty truyền thông hoặc báo chí cử đến một số nơi liên lạc với trụ sở chính.

검거 (檢擧網) : 범죄자 또는 범죄자로 의심되는 사람을 잡기 위해 여러 곳에 그물처럼 배치해 놓은 조직. Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI VÂY BẮT: Tổ chức bố trí đặt ở nhiều nơi giống như mạng lưới để bắt tội phạm hoặc người bị tình nghi là tội phạm.

수비 (守備網) : 주로 운동 경기에서 상대편의 공격을 막기 위해 그물처럼 펼쳐 놓은 조직. Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI PHÒNG THỦ, MẠNG LƯỚI PHÒNG NGỰ: Tổ chức được xếp đặt giống như mạng lưới để ngăn chặn sự tấn công của đối phương, chủ yếu trong các trận thi đấu thể thao.

(敗亡) : 싸움에 져서 망함. Danh từ
🌏 SỰ BẠI VONG: Việc bị thua trong chiến đấu nên tiêu vong.

전산 (電算網) : 컴퓨터로 연결되는 통신 조직망. Danh từ
🌏 MẠNG ĐIỆN TOÁN: Mạng viễn thông được liên kết bởi máy vi tính.

그물 (그물 網) : 그물 모양으로 만든 망. Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI: Mạng được làm giống như hình dạng của cái lưới.

: → 깜장 Danh từ
🌏

(德望) : 도덕적, 윤리적으로 인격이 훌륭하여 많은 사람으로부터 얻은 칭찬과 명예. Danh từ
🌏 SỰ ĐỨC ĐỘ, ĐẠO ĐỨC, ĐỨC HẠNH: Danh dự và sự khen tặng có được từ nhiều người do có phẩm chất mang tính đạo đức, luân lý tốt.

오매불 (寤寐不忘) : 늘 잊지 못하여. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DAI DẲNG, MỘT CÁCH DA DIẾT, MỘT CÁCH KHÔN NGUÔI: Không thể quên.

유통 (流通網) : 상품이 생산자에게서 소비자에게 이르기까지 여러 단계에서 거래되는 경로의 체계. Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI LƯU THÔNG, MẠNG LƯỚI PHÂN PHỐI (HÀNG HÓA): Hệ thống lộ trình mà hàng hóa được giao dịch qua nhiều giai đoạn từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.

판매 (販賣網) : 상품을 팔기 위한 조직이나 체계. Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI BÁN HÀNG: Hệ thống hay tổ chức để bán sản phẩm.

감시 (監視網) : 주의 깊게 지켜보며 사람을 단속하거나 상황을 통제하기 위해 만든 조직이나 체계. Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI GIÁM SÁT: Hệ thống hoặc tổ chức được tạo ra để theo dõi sát sao và khống chế tình hình hoặc kiểm soát con người.

(piment) : 짧은 타원형의, 매운맛이 별로 없는 고추. Danh từ
🌏 ỚT NGỌT, ỚT XÀO: Ớt không cay, có hình bầu dục ngắn.

포위 (包圍網) : 빈틈없이 주위를 빙 둘러싼 것. Danh từ
🌏 VÒNG VÂY, MẠNG LƯỚI BỦA VÂY: Cái bao vòng một cách chặt chẽ xung quanh chu vi.

(妖妄) : 간사하고 영악함. Danh từ
🌏 SỰ GIAN ÁC: Sự xảo quyệt và dữ dằn.

(要望) : 간절히 원하고 바람. Danh từ
🌏 SỰ KỲ VỌNG, SỰ MONG MUỐN, SỰ KHẨN THIẾT MONG CẦU: Sự mong mỏi và muốn một cách tha thiết.

정보 (情報網) : 정보를 효과적으로 수집하고 전달하기 위하여 그물처럼 만든 조직. Danh từ
🌏 MẠNG THÔNG TIN: Tổ chức được tạo thành giống như mạng lưới nhằm thu thập và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.

(眺望) : 먼 곳을 바라봄. 또는 먼 곳의 경치. Danh từ
🌏 SỰ NHÌN XA, QUANG CẢNH: Việc nhìn ra xa. Hoặc cảnh vật ở xa.

수사 (搜査網) : 경찰이나 검찰에서 범죄 사건을 조사하기 위해 그물을 쳐 놓은 것처럼 사람을 배치하여 놓은 조직. Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI ĐIỀU TRA: Tổ chức được bố trí người sẵn như việc trải một cái lưới ra để điều tra vụ án tội phạm trong ngành cảnh sát hoặc kiểm sát.

(可望) : 바라는 대로 이루어질 가능성이나 희망. Danh từ
🌏 TRIỂN VỌNG, HI VỌNG, CƠ HỘI: Khả năng hay hi vọng sẽ được như mong mỏi.

(存亡) : 그대로 계속되는 것과 망하여 없어지는 것. 또는 살아남는 것과 죽는 것. Danh từ
🌏 SỰ TỒN VONG: Cái tiếp tục còn đó và cái bị diệt vong biến mất. Hoặc cái còn sống sót và cái bị chết.


:
Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103)