🌾 End: 멍울
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
멍울멍울
:
우유나 반죽 등의 속에 멍울이 작고 둥글게 엉겨 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỔN NHỔN: Hình ảnh những cục vón tròn và nhỏ trong sữa hay bột.
•
멍울
:
우유나 반죽 등의 속에 작고 둥글게 엉긴 덩이.
Danh từ
🌏 CỤC, HÒN: Miếng vón thành cục tròn và nhỏ trong sữa hoặc bột.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)