🌾 End:

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 127 ALL : 155

(趣味) : 좋아하여 재미로 즐겨서 하는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỞ THÍCH: Việc mà mình thích và làm để mang lại sự thú vị.

: 어떤 일이 이루어진 때가 지금 시간보다 앞서. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TRƯỚC, RỒI: Thời gian mà việc nào đó được thực hiện trước thời gian hiện tại.

(意味) : 말이나 글, 기호 등이 나타내는 뜻. ☆☆☆ Danh từ
🌏 Ý NGHĨA, NGHĨA: Ý nghĩa mà lời nói, bài văn hay kí hiệu… thể hiện.

(薔薇) : 줄기에 가시가 있고 오월이나 유월에 향기롭게 피는 빨간색, 하얀색, 노란색 등의 꽃. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HOA HỒNG: Hoa màu vàng, trắng, đỏ nở ngạt ngào hương thơm vào tháng 5 hay tháng 6 và trên cành có gai.

: 어떤 것이 주는 즐거운 기분이나 느낌. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÚ VỊ: Cảm giác hay tâm trạng vui vẻ mà điều gì đó mang lại.

(南美) : 아메리카 대륙의 남부로 육대주의 하나. 브라질, 아르헨티나, 칠레, 콜롬비아 등의 나라가 있다. ☆☆ Danh từ
🌏 NAM MỸ: Một trong sáu châu lục, nằm ở phía Nam của đại lục Châu Mĩ. Có các nước như Brazil, Achentina, Chile, Colombia...

: 몸에서 끈적끈적한 줄을 뽑아 그물을 쳐서 벌레를 잡아먹고 사는 작은 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 CON NHỆN: Loài động vật nhỏ, nhả những sợi tơ kết dính từ cơ thể, đan thành lưới để bắt côn trùng ăn.

(興味) : 마음을 쏠리게 하는 재미. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HỨNG THÚ: Sự thú vị làm cho tâm hồn bị thu hút.

(北美) : 아메리카 대륙의 북부. ☆☆ Danh từ
🌏 BẮC MỸ: Miền bắc của lục địa Châu Mỹ.

동그라 : 동그란 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH TRÒN: Hình dáng tròn.

무의 (無意味) : 아무 뜻이나 가치가 없음. ☆☆ Danh từ
🌏 VÔ NGHĨA: Việc không có ý nghĩa hay giá trị gì cả.

: 주로 기어 다니며 땅 속에 굴을 파고 떼를 지어 사는, 작고 허리가 가는 곤충. ☆☆ Danh từ
🌏 CON KIẾN: Loài côn trùng nhỏ chủ yếu bò để di chuyển và đào hang dưới đất sống thành bầy và có có phần eo thon mảnh.

다리 : 뜨겁게 달구어서 옷이나 천 등의 구김을 펴는 도구. ☆☆ Danh từ
🌏 BÀN LÀ, BÀN ỦI: Dụng cụ làm cho nóng lên để là (ủi) phẳng nếp nhăn của quần áo hay vải vóc.

: 자동차, 배, 비행기 등을 탈 때, 그 흔들림 때문에 생기는 어지럽고 메스꺼운 증세. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỨNG SAY (TÀU XE): Triệu chứng chóng mặt và buồn nôn sinh ra do sự lắc lư khi đi xe ôtô, tàu thuyền, máy bay...

: 많은 물건이 한데 모여 쌓인 큰 덩어리. Danh từ
🌏 ĐỐNG, ĐỤN: Nhiều đồ vật chất lại một nơi thành một khối lớn.

산더 (山 더미) : (비유적으로) 많이 쌓여 있는 물건. Danh từ
🌏 NÚI (ĐỒ): (cách nói ẩn dụ) Đồ chồng chất nhiều.

: (낮춤말로) 자식이 있는 여자를 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 NGƯỜI MẸ, MẸ: (cách nói hạ thấp) Từ dùng để chỉ hay gọi người phụ nữ có con cái.

(語尾) : 용언이나 ‘-이다’에서 활용할 때 형태가 달라지는 부분. Danh từ
🌏 VĨ TỐ: Phần có hình thái biến đổi khi chia ở vị từ hay "이다".

목덜 : 목의 뒤쪽 부분. Danh từ
🌏 GÁY: Phần phía sau cổ.

(美) : 아름다움. Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP, NÉT ĐẸP, CÁI ĐẸP: Cái đẹp.

(白眉) : (비유적으로) 흰 눈썹이라는 뜻으로, 여럿 가운데에서 가장 뛰어난 사람이나 물건. Danh từ
🌏 THỨ TỐT NHẤT, ĐIỀU TUYỆT DIỆU: (cách nói ẩn dụ) Có nghĩa là lông mày trắng, để chỉ đồ vật hay con người tuyệt vời nhất trong nhiều người.

조형 (造形美) : 어떤 모습을 입체감 있게 예술적으로 만들어 표현하는 아름다움. Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP ĐIÊU KHẮC, VẺ ĐẸP CHẠM TRỔ: Vẻ đẹp được làm và biểu hiện hình ảnh nào đó mang tính nghệ thuật có hình khối rắn chắc.

도우 : 행사 안내를 맡거나 남을 위해 봉사하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÚP ĐỠ: Người phụ trách hướng dẫn sự kiện hoặc người hoạt động tình nguyện vì người khác.

인간 (人間味) : 사람에게서 느낄 수 있는 정답고 따뜻한 느낌. Danh từ
🌏 NHÂN TÍNH, TÌNH NGƯỜI: Cảm giác ấm áp và tình cảm mà con người có thể cảm nhận được.

시치 : 자기가 하고도 하지 않은 척하거나 알고도 모르는 척하는 태도. Danh từ
🌏 SỰ GIẢ BỘ, SỰ GIẢ TẢNG, SỰ TẢNG LỜ: Thái độ giả vờ là mình không làm dù cũng làm hoặc giả vờ không biết mặc dù biết.

(妙味) : 어느 것에서만 느낄 수 있는 특별한 재미. Danh từ
🌏 SỰ HẤP DẪN LẠ THƯỜNG, SỰ TUYỆT DIỆU: Sự thú vị kỳ diệu đến mức không thể thể hiện bằng lời.

물끄러 : 가만히 한 자리에서 한곳만 바라보는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẰM CHẰM, MỘT CÁCH CHĂM CHÚ: Hình ảnh im lặng chỉ nhìn về một nơi từ một chỗ nào đó.

(幾微/機微) : 어떤 일이 되어 가는 상황이나 상태를 짐작할 수 있는 분위기. Danh từ
🌏 DẤU HIỆU, SỰ BIỂU LỘ: Bầu không khí có thể đoán trạng thái hay tình hình sẽ trở thành việc nào đó.


:
Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151)