🌾 End:

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 42 ALL : 57

: 둥글고 크며 초록 빛깔에 검푸른 줄무늬가 있으며 속이 붉고 수분이 많은 과일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DƯA HẤU: Trái cây tròn và to, có sọc xanh đậm trên màu xanh lục, ruột đỏ và nhiều nước.

(外泊) : 자기 집이나 정해진 거처가 아닌 다른 곳에서 잠. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGỦ BÊN NGOÀI: Sự ngủ ở một nơi khác không phải là nhà mình hay chỗ ngủ được định sẵn.

: 잎이 크고 종 모양의 노란 꽃이 피며 크고 둥근 열매를 맺는 덩굴풀. ☆☆ Danh từ
🌏 CÂY BÍ NGÔ: Cây leo có lá to, nở hoa màu vàng hình chuông, kết trái tròn.

(泊) : 집을 떠나 다른 곳에서 자는 밤의 횟수를 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÊM: Đơn vị đếm số lần buổi đêm mà rời nhà đến ngủ ở nơi khác.

(宿泊) : 여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ Ở TRỌ: Việc ngủ và ở lại ở những nơi như nhà trọ hay khách sạn.

(賭博) : 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 함. Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH BẠC, TRÒ BÀI BẠC: Việc đặt tiền hay tài sản và cá cược trong bài hoa, bài, mạc chược...

(船舶) : 여러 시설이 갖추어진 큰 배. Danh từ
🌏 TÀU THỦY: Tàu thuyền lớn có nhiều thiết bị.

(反駁) : 어떤 의견이나 주장 등에 반대하여 말함. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Việc nói phản đối với chủ trương hay ý kiến nào đó.

(大 박) : (비유적으로) 어떤 일이 크게 이루어짐. Danh từ
🌏 SỰ KẾCH XÙ, TO TÁT, LỚN LAO, BÙNG NỔ: (ví von) Việc nào đó được thực hiện lớn lao.

(脅迫) : 겁을 주고 위협하여 남에게 억지로 어떤 일을 하도록 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐE DỌA: Việc gây sợ hãi và uy hiếp khiến người khác miễn cưỡng làm việc gì đó.

(民泊) : 여행할 때 일반 가정집에서 돈을 내고 숙박함. 또는 그런 시설. Danh từ
🌏 Ở TRỌ NHÀ DÂN: Việc trả tiền và nghỉ ở nhà của gia đình dân thường khi du lịch. Hoặc các nhà như vậy.

(脈搏) : 심장 박동에 따라 나타나는 동맥의 주기적인 움직임. Danh từ
🌏 MẠCH ĐẬP: Sự chuyển động mang tính chu kỳ của động mạch xuất hiện theo nhịp đập của tim.

(驅迫) : 못 견딜 정도로 매우 심하게 괴롭힘. Danh từ
🌏 SỰ BẮT CHẸT, SỰ NGƯỢC ĐÃI, SỰ ĐỐI XỬ TỆ BẠC: Việc gây khó chịu rất nghiêm trọng đến mức không thể chịu đựng.

: 어떤 일을 하는 데 걸리는 시간이 모두 그대로. Phó từ
🌏 SUỐT, HẾT, CẢ: Tất cả khoảng thời gian bị tiêu tốn khi làm việc gì đó.

꼬박꼬 : 어떤 일을 한 번도 빠뜨리지 않고 계속하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỀU ĐẶN: Tình trạng liên tục tiếp diễn công việc nào đó và không bỏ sót dù chỉ một lần.

: 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양. Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh đèn sáng lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.

: 속은 나물로 먹고 겉은 반으로 쪼개어 바가지를 만드는, 덩굴에 열리는 크고 둥근 열매. Danh từ
🌏 QUẢ BẦU TRÒN: Quả to và tròn, được kết trái trên giàn dây leo, ăn phần lõi bên trong còn phần bên ngoài cắt đôi để làm gáo múc nước.

타박타 : 힘없이 느리게 걷는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM CHẠP: Dáng vẻ bước đi thật chậm không còn sức lực.

뒤웅 : 박을 가르지 않고 윗부분만 동그랗게 도려내어 그 속을 파낸 바가지. Danh từ
🌏 DWIUNGBAK; CÁI BẦU ĐỰNG NƯỚC, GÁO LÀM TỪ QUẢ BẦU: Cái gáo hay cái bầu được làm bằng cách không chẻ quả bầu ra mà chỉ cắt một miếng tròn phần trên của quả bầu, bỏ ruột đi.

(強迫) : 남의 뜻을 무리하게 억누르거나 자기 뜻에 억지로 따르게 함. Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG BÁCH, SỰ CƯỠNG ÉP: Việc lấn át một cách vô lý nguyện vọng của người khác hay ép buộc phải làm theo ý của mình.

(逼迫) : 강하게 억눌러서 몹시 괴롭게 함. Danh từ
🌏 SỨC ÉP, ÁP LỰC: Việc làm cho khổ sở vì bị dồn ép mạnh.

(雨雹) : 큰 물방울들이 공중에서 찬 기운을 만나 얼음이 되어 떨어지는 덩어리. Danh từ
🌏 VIÊN MƯA ĐÁ: Viên đá nhỏ do những giọt nước lớn gặp không khí lạnh trên không trung rồi đóng thành đá và rơi xuống.

(銀箔) : 은 또는 은과 같은 빛깔의 재료를 종이와 같이 얇게 만든 것. Danh từ
🌏 LÁ BẠC, GIẤY BẠC: Cái được làm mỏng như giấy bằng bạc hoặc vật liệu có màu giống như bạc.

: 다른 사람의 실수나 결함을 나무라거나 핀잔함. Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH, SỰ PHÀN NÀN, SỰ QUỞ MẮNG: Sự quở trách hay rầy la khiếm khuyết hay lỗi lầm của người khác.

: 통나무의 속을 파서 크고 둥그런 바가지같이 만든 그릇. 함지박. Danh từ
🌏 HAMBAK; GÁO: Đồ đựng làm giống như cái gầu múc nước tròn và to, bằng cách khoét bỏ ruột bên trong của gỗ. Bát gỗ.

함지 : 통나무 속을 파서 물을 푸거나 물건을 담을 수 있게 만든 그릇. Danh từ
🌏 HAMJIBAK; BÁT GỖ: Bát được làm bằng cách khoét ruột của gỗ ra để có thể múc nước hoặc đựng đồ vật.

(壓迫) : 힘으로 세게 누름. Danh từ
🌏 SỰ ẤN MẠNH: Việc ấn mạnh bằng sức mạnh.

(攻駁) : 남의 잘못을 세차게 따지며 공격함. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Việc vạch ra cái sai của người khác và công kích mạnh mẽ.

애호 : 다 자라지 않은 어린 호박. Danh từ
🌏 BÍ NON, BÍ CÒI: Quả bí nhỏ và chưa lớn hết.

(一泊) : 하룻밤을 묵음. Danh từ
🌏 MỘT ĐÊM: Việc lưu trú một đêm.

(面駁) : 얼굴을 마주 하여 꾸짖거나 창피를 줌. Danh từ
🌏 SỰ KHIỂN TRÁCH, SỰ TRÁCH MẮNG, SỰ QUỞ TRÁCH: Việc đối mặt rồi mắng mỏ hoặc làm cho xấu hổ.

: 작은 바가지. Danh từ
🌏 GÁO CON: Gáo nhỏ.

또박또 : 말이나 글씨 등이 분명하고 또렷한 모양. Phó từ
🌏 NẮN NÓT, TỈ MỈ, RÀNH MẠCH: Hình ảnh lời nói hay câu chữ rõ ràng và mạch lạc.

갑론을 (甲論乙駁) : 여러 사람이 서로 자신의 주장을 내세우고 상대의 주장을 반대하여 말함. Danh từ
🌏 SỰ TRANH LUẬN, SỰ TRANH CẢI, SỰ LẬP LUẬN VÀ BÁC BỎ: Việc nhiều người đưa ra chủ trương của mình và phản đối chủ trương của đối phương.

(碇泊/渟泊) : 배가 닻을 내리고 머무름. Danh từ
🌏 SỰ NEO, SỰ ĐẬU: Việc tàu thả neo và dừng lại.

: 자꾸 세게 긁거나 문지르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 SỒN SỘT, RỘT ROẠT: Âm thanh cào hay chà mạnh liên tục. Hoặc hình ảnh đó.

(輕薄) : 말이나 행동이 조심스럽지 못하고 가벼움. Danh từ
🌏 SỰ HỜI HỢT, SỰ TẦM PHÀO, SỰ SUỒNG SÃ: Lời nói hay hành động không thận trọng mà qua loa nhẹ nhàng.

조롱 : 길쭉하고 가운데가 잘록한 모양의 박이 열리는 넝쿨 식물이나 그 열매. Danh từ
🌏 TRÁI BẦU HỒ LÔ, DÂY BẦU HỒ LÔ: Loài thực vật dây leo ra quả bầu có hình dài và ở giữa thắt vào hoặc quả cây đó.

(論駁) : 어떤 주장이나 의견의 잘못된 점을 논리적으로 지적하거나 공격함. Danh từ
🌏 SỰ LUẬN BÁC, SỰ PHẢN LUẬN: Việc chỉ trích hoặc công kích một cách lôgíc điểm sai của ý kiến hay chủ trương nào đó.

(促迫) : 마감이 바싹 다가와서 시간이 별로 없음. Danh từ
🌏 SỰ THÚC BÁCH, SỰ GẤP RÚT, SỰ GẤP GÁP: Việc kì hạn đến gần và thời gian hầu như không còn.

단호 : 단맛이 나는 호박. Danh từ
🌏 BÍ ĐỎ NGỌT, BÍ NGÔ NGỌT: Quả bí ngô có vị ngọt.

(疏薄) : 아내나 첩을 정성을 들이지 않고 아무렇게나 대함. Danh từ
🌏 SỰ BẠC ĐÃI, SỰ TỆ BẠC: Sự đối đãi không hết lòng mà hời hợt với vợ hay bồ.

(臨迫) : 어떤 때가 가까이 닥쳐옴. Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN GẦN: Sự đến gần của một thời điểm nào đó.

: 그 자리에서 바로. Danh từ
🌏 TỨC THÌ, TỨC KHẮC, NGAY LẬP TỨC: Ngay tại vị trí ấy.

자박자 : 가볍게 발소리를 내면서 계속 가만가만 걷는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 KHE KHẼ, NHÈ NHẸ, TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Âm thanh đặt chân xuống nhẹ nhàng và bước đi từ từ. Hoặc bộ dạng đấy.

나박나 : 무 등의 채소를 얇고 네모나게 써는 모양. Phó từ
🌏 VUÔNG VUÔNG: Hình dạng vuông và mỏng khi thái rau củ quả như củ cải....

(肉薄) : 어떤 대상이나 수준에 가까이 바싹 다가감. Danh từ
🌏 SỰ ÁP SÁT: Việc tiến sát gần đến đối tượng hay trình độ nào đó.

또박또 : 발자국 소리를 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỘP CỘP, MỘT CÁCH NHỊP NHÀNG: Tiếng liên tục bước đi tạo ra tiếng chân bước một cách rõ ràng. Hoặc hình ảnh đó.

표주 (瓢 주박) : 조롱박이나 둥근 박을 반으로 쪼개서 만든 작은 바가지. Danh từ
🌏 PYOJUBAK; CÁI GÁO HỒ LÔ, CÁI GÁO BẦU NẬM: Gáo nhỏ được làm bằng cách chẻ nửa quả bầu tròn hoặc bầu nậm.

두레 : 바가지 등에 줄을 길게 달아 우물의 물을 퍼 올리는 데 쓰는 도구. Danh từ
🌏 CÁI GÀU: Dụng cụ làm bằng cách cột dây dài vào cái chậu dùng để lấy nước lên từ giếng.

(結縛) : 끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶음. Danh từ
🌏 SỰ BUỘC, SỰ TRÓI: Việc quấn vòng quanh bằng dây, khiến cho không thể di chuyển hoặc chạy thoát đi được.

자승자 (自繩自縛) : (비유적으로) 자기가 한 말과 행동 때문에 자신이 곤란하게 되거나 괴로움을 당하게 됨. Danh từ
🌏 TỰ LÀM KHÓ MÌNH: (cách nói ẩn dụ) Một người nào đó tự mình làm khổ mình vì lời nói hay hành động nào đó.

(束縛) : 어떤 행동을 하거나 권리를 자유롭게 행사하지 못하도록 강제로 막음. Danh từ
🌏 SỰ CẢN TRỞ, SỰ KÌM HÃM: Sự ngăn cản một cách cưỡng ép làm cho không thể hành động hay suy nghĩ một cách tự do được.

굴러온 호 : 뜻밖에 좋은 물건을 얻거나 행운을 만났다.
🌏 CỦA TRỜI CHO.: Bất ngờ có được món đồ tốt hoặc gặp may.

(金箔) : 다른 물건을 장식하기 위해 금이나 금빛 나는 물건을 종이처럼 얇게 만든 것. Danh từ
🌏 GIẤY NHŨ VÀNG: Việc làm mỏng giống như giấy vàng hay đồ vật có ánh vàng để trang trí đồ vật khác.

깜박깜 : 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지는 모양. Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh đèn sáng liên tục lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.

: 인사하거나 절할 때 머리나 몸을 조금 숙였다가 드는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KÍNH CẨN: Dáng vẻ hạ thấp đầu hoặc thân mình một chút khi chào hỏi hoặc khi lạy.


:
Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Cảm ơn (8)