🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 19 ALL : 27

(한 番) : 어떤 행동이나 상태 등을 강조함을 나타내는 말. ☆☆☆ Phó từ
🌏 RẤT, THẬT: Từ để chỉ sự nhấn mạnh một hành động hay trạng thái nào đó.

지난 (지난 番) : 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN TRƯỚC: Thứ tự hay thời gian đã qua trước thời điểm đang nói tới.

(이 番) : 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua.

(這番) : 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN KIA, LẦN NỌ: Thứ tự hoặc thời gian đã qua trước lúc đang nói.

(番) : 일의 차례를 나타내는 말. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN: Từ thể hiện thứ tự của công việc.

(每番) : 어떤 일이 있을 때마다. ☆☆ Phó từ
🌏 MỖI LẦN, MỖI LƯỢT, MỖI ĐỘ: Mỗi khi có việc nào đó.

(每番) : 각각의 차례. ☆☆ Danh từ
🌏 LẦN NÀO, MỖI LẦN: Từng lượt một.

(學番) : 대학교나 대학원에서, 입학 연도와 학과에 따라 학생에게 부여한 고유 번호. Danh từ
🌏 MÃ SỐ SINH VIÊN: Số đặc thù được cấp cho học sinh theo khoa và năm nhập học ở trường đại học hay ở các khoa sau đại học.

불침 (不寢番) : 밤에 잠을 자지 않고 사고가 나지 않도록 살피며 지키는 일. 또는 그 일을 맡은 사람. Danh từ
🌏 SỰ CANH PHÒNG BAN ĐÊM, SỰ GÁC ĐÊM, NGƯỜI GÁC ĐÊM: Việc không ngủ đêm và trông coi, canh giữ để không xảy ra tai nạn. Hoặc người được giao công việc đó.

사람의 마음은 하루에도 열두 : 사람의 마음은 매우 변하기 쉬움을 뜻하는 말.
🌏 (LÒNG DẠ CON NGƯỜI THAY ĐỔI MƯỜI HAI LẦN TRONG MỘT NGÀY): Lòng người rất dễ đổi thay.

골백 (골 百番) : 아주 여러 번. Danh từ
🌏 HÀNG TRĂM LẦN: Nhiều hàng trăm lần.

먼젓 (먼저 番) : 말하는 시간보다 앞선 시간이나 차례. Danh từ
🌏 LẦN TRƯỚC: Thời gian hoặc trình tự trước thời gian đang nói.

(週番) : 한 주일 동안씩 교대로 하는 근무. 또는 그 근무를 서는 사람. Danh từ
🌏 SỰ LÀM VIỆC THEO CA, CA KÍP, NGƯỜI LÀM VIỆC THEO CA: Sự làm việc thay phiên nhau từng tuần. Hoặc người làm việc như vậy.

(缺番) : 여러 개의 번호 중에서 중간에 번호가 빠짐. 또는 그 번호. Danh từ
🌏 CON SỐ BỊ BỎ SÓT, CON SỐ BỊ THIẾU: Con số bị sót (thiếu) trong một dãy số. Hoặc con số đó.

(當番) : 어떤 일을 할 차례가 됨. 또는 그 차례가 된 사람. Danh từ
🌏 PHIÊN, PHIÊN TRỰC, CA, CA TRỰC, NGƯỜI TRỰC: Đến lượt phải làm điều gì đó. Hay là người đến lượt.

하루에도 열두 : 매우 자주.
🌏 (MỘT NGÀY MƯỜI HAI LẦN) TỐI NGÀY, SUỐT NGÀY: Rất thường xuyên.

(順番) : 차례대로 돌아가는 순서. Danh từ
🌏 THỨ TỰ, TRẬT TỰ, LUÂN PHIÊN: Thứ tự xoay vòng theo lượt.

(前番) : 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때. Danh từ
🌏 LẦN TRƯỚC: Thứ tự hay thời điểm đã qua trước lúc đang nói.

(今番) : 전에도 있었던 일이 최근 다시 일어났거나 일어날 차례 또는 때. Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Thứ tự hay lúc một việc đã từng có trước đó đã xảy ra gần đây hoặc lại sắp xảy ra.

두리번두리 : 눈을 크게 뜨고 자꾸 여기저기를 살펴보는 모양. Phó từ
🌏 DÁO DÁC, LÁO LIÊN: Hình ảnh mở to mắt và cứ nhìn chỗ này chỗ kia.

: 한 번에 곧바로. Phó từ
🌏 NGAY, LIỀN: Ngay trong một lần.

(요 番) : 곧 돌아오거나 이제 막 지나간 차례. Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Thứ tự sắp đến hay vừa mới qua.

이전 (以前番) : 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때. Danh từ
🌏 LẦN TRƯỚC: Lúc hay thứ tự đã qua trước khi nói.

(한 番) : 과거의 지나간 어느 때. Danh từ
🌏 CÓ LẦN: Một lúc nào đó đã qua trong quá khứ.

요전 (요 前番) : 말하고 있는 때 이전의 얼마 지나지 않은 차례나 때. Danh từ
🌏 LẦN TRƯỚC: Lúc hay thời điểm trước không xa lắm so với thời điểm nói.

(局番) : 전화가 가입되어 있는 구역을 나타내는 번호. Danh từ
🌏 SỐ MÃ VÙNG: Số thể hiện khu vực mà điện thoại đăng ký thuê bao.

(軍番) : 군인 개개인에게 주어지는 고유 번호. Danh từ
🌏 SỐ QUÂN HÀM: Con số riêng dành cho mỗi cá nhân trong quân đội.


:
Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82)