🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 46 ALL : 53

(周邊) : 어떤 대상을 싸고 있는 둘레. 또는 가까운 범위 안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Chu vi đang bao quanh đối tượng nào đó. Hoặc trong phạm vi gần.

(小便) : (점잖게 이르는 말로) 사람의 오줌. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC TIỂU: (cách nói tế nhị) Nước tiểu của con người.

(海邊) : 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처. ☆☆ Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền gặp nhau hoặc nơi gần đó.

(大便) : (점잖게 이르는 말로) 사람의 똥. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẠI TIỆN: (cách nói lịch sự) Phân của con người.

(答辯) : 질문에 대하여 대답함. 또는 그런 대답. ☆☆ Danh từ
🌏 CÂU TRẢ LỜI, LỜI ĐÁP: Việc trả lời câu hỏi. Hay là lời giải đáp đó.

(邊) : 장소나 물체 등의 가장자리. Danh từ
🌏 BỜ, VEN, MÉP, GỜ, VIỀN: Đường viền của vật thể hay địa điểm v.v...

(急變) : 상황이나 상태가 갑자기 달라짐. Danh từ
🌏 SỰ CẤP BIẾN, SỰ ĐỘT BIẾN, SỰ THAY ĐỔI QUÁ NHANH: Việc tình huống hay tình trạng thay đổi quá nhanh một cách bất ngờ.

(身邊) : 몸이나 몸의 주변. Danh từ
🌏 BẢN THÂN: Thân thể hay xung quanh thân thể.

(訥辯) : 말이 자꾸 막히고 유창하지 않는 말솜씨. Danh từ
🌏 SỰ VỤNG NÓI, SỰ ĂN NÓI VỤNG VỀ: Khả năng nói không được lưu loát và liên tục bị ngắt quãng.

(江邊) : 강의 가장자리에 닿아 있는 땅. Danh từ
🌏 BỜ SÔNG, MÉP SÔNG: Khu vực đất ở gần sông nhất.

영원불 (永遠不變) : 영원히 변하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ VĨNH VIỄN BẤT BIẾN: Việc mãi mãi không thay đổi.

(可變) : 형태나 성질이 바뀌거나 달라질 수 있음. 또는 형태나 성질을 바꾸거나 달라지게 할 수 있음. Danh từ
🌏 KHẢ BIẾN: Việc hình thái hay tính chất có thể khác đi hoặc được thay đổi. Hoặc việc có thể làm cho khác đi hoặc thay đổi hình thái hay tính chất.

(用便) : 똥이나 오줌을 누는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐẠI TIỂU TIỆN: Việc đại tiện và tiểu tiện.

(怪變) : 생각하지 못한, 매우 이상한 사건이나 사고. Danh từ
🌏 SỰ KỲ QUẶC, HIỆN TƯỢNG KỲ QUẶC, HIỆN TƯỢNG LẠ: Sự kiện hay một sự cố vô cùng kỳ lạ, không thể nghĩ đến.

(雄辯) : 체계적이고 논리적으로 막힘이 없이 힘이 있게 하는 말이나 연설. Danh từ
🌏 SỰ HÙNG BIỆN: Lời nói hay sự diễn thuyết một cách có hệ thống, có lôgic, trôi chảy và tỏ ra mạnh mẽ.

(言辯) : 말을 잘하는 솜씨. Danh từ
🌏 KHIẾU ĂN NÓI: Năng khiếu giỏi nói năng.

말주 : 막히지 않고 말을 잘 하거나 이리저리 잘 둘러대는 재주. Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài nói năng lưu loát không bị vấp hay nói vòng vo thế này thế nọ.

(便) : 똥과 오줌. 주로 똥을 가리킴. Danh từ
🌏 CỨT ĐÁI: Phân và nước tiểu. Chủ yếu chỉ phân.

(抗辯) : 다른 사람의 주장에 맞서 옳고 그름을 따짐. Danh từ
🌏 SỰ NGỤY BIỆN, SỰ CÃI, SỰ KHÁNG NGHỊ: Việc phản bác lại chủ trương của người khác và lí sự đúng sai.

대로 (大路邊) : 큰길 옆 또는 주변. Danh từ
🌏 VEN ĐẠI LỘ, GẦN ĐƯỜNG LỚN: Xung quanh hoặc bên cạnh đường lớn.

(不變) : 형태나 성질이 변하지 않음. 또는 변하게 하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ BẤT BIẾN: Hình thái hoặc tính chất không biến đổi. Hoặc việc làm cho không biến đổi.

(逢變) : 뜻밖의 사고나 망신스러운 일을 당함. 또는 그 사고나 일. Danh từ
🌏 SỰ NHỤC NHÃ, TAI ƯƠNG: Việc tổn hại uy tín hay tai nạn ngoài dự kiến.

천재지 (天災地變) : 홍수, 지진, 가뭄, 태풍 등의 자연 현상으로 인한 재앙. Danh từ
🌏 THIÊN TAI, TAI HỌA THIÊN NHIÊN: Những tai họa xảy ra do những hiện tượng tự nhiên như lũ lụt, động đất, hạn hán và bão.

(能辯) : 말을 능숙하게 잘함. 또는 그 말. Danh từ
🌏 SỰ HÙNG BIỆN, SỰ KHÉO NÓI, LỜI NÓI KHÉO, LỜI HÙNG BIỆN: Việc nói giỏi, thành thạo. Hoặc lời nói như vậy.

: 일이 잘되도록 중간에서 힘쓰거나 일을 융통성 있게 함. 또는 그런 재주. Danh từ
🌏 SỰ GIỎI XOAY SỞ, TÀI XOAY SỞ: Việc dùng sức ngang chừng để việc trở nên suôn sẻ hay làm cho công việc trở nên có tính linh hoạt. Hoặc tài như vậy.

(川邊) : 강보다 작은 물줄기의 가장자리. Danh từ
🌏 BỜ MƯƠNG, BỜ RẠCH: Chỗ bìa của dòng nước nhỏ hơn dòng sông.

(밑 邊) : 이등변 삼각형에서 길이가 같은 두 변이 아닌 변. Danh từ
🌏 CẠNH ĐÁY: Cạnh không phải là hai cạnh có độ dài bằng nhau trong tam giác cân.

(突變) : 어떤 일이나 상황이 예상하지 못한 방향으로 갑자기 변함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘT BIẾN: Sự việc hay tình huống nào đó biến hóa đột ngột theo chiều hướng không dự đoán trước được.

(激變) : 상황 등이 갑자기 많이 변함. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN ĐỔI ĐỘT NGỘT: Việc tình hình thay đổi nhiều một cách bất ngờ.

(改變) : 어떤 상태, 제도, 시설 등을 더 좋게 만들려고 고치거나 바꾸는 것. Danh từ
🌏 SỰ CẢI CÁCH, SỰ CẢI BIẾN: Việc chỉnh sửa hoặc thay đổi nhằm làm cho tình hình, chế độ hay cơ sở vật chất nào đó được tốt hơn.

(宿便) : 제때에 배설하지 못하여 장 속에 오래 묵어 있는 똥. Danh từ
🌏 PHÂN LÂU NGÀY: Cứt ở trong ruột lâu ngày không được bài tiết đúng lúc.

(慘變) : 갑자기 일어나는 끔찍하고 비참한 재앙이나 사고. Danh từ
🌏 THẢM HỌA: Tai nạn hay tai ương khủng khiếp và bi thảm xảy ra bất ngờ.

임기응 (臨機應變) : 그때그때의 상황에 맞게 바로 결정하거나 처리함. Danh từ
🌏 TÙY CƠ ỨNG BIẾN: Sự quyết định hoặc xử lý công việc ngay lập tức một cách phù hợp với từng tình huống xảy ra lúc đó.

(達辯) : 말을 능숙하고 막힘이 없이 잘 함. 또는 그 말. Danh từ
🌏 SỰ GIỎI HÙNG BIỆN: Việc nói thành thành thạo và không bị ngập ngừng. Hoặc là lời nói đó.

(熱辯) : 어떤 주제에 대해 열의에 가득 차서 말함. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 SỰ THAO THAO BẤT TUYỆT: Sự nói chuyện một cách đầy nhiệt tình về một chủ đề nào đó. Hoặc lời nói như vậy.

(事變) : 사람의 힘으로는 피할 수 없는 자연 재해나 그 밖의 큰 사건. Danh từ
🌏 BIẾN CỐ: Tai họa thiên nhiên không thể tránh được bằng sức người hoặc những sự việc lớn khác.

(變) : 갑자기 생긴 사고나 이상한 일. Danh từ
🌏 BIẾN, BIẾN CỐ: Việc kì lạ hay sự cố phát sinh bất ngờ.

(底邊) : 어떤 것의 아래가 되는 부분. Danh từ
🌏 ĐÁY: Phần dưới của cái nào đó.

(口辯) : 말을 잘하는 재주. Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài ăn nói giỏi.

(路邊) : 길의 양쪽 가장자리. Danh từ
🌏 LỀ ĐƯỜNG, VỆ ĐƯỜNG, VEN ĐƯỜNG: Xung quanh hai bên đường.

(強辯) : 이치에 맞지 않는 것을 억지로 주장하거나 변명하는 것. Danh từ
🌏 SỰ NGỤY BIỆN: Việc biện minh hay khẳng định điều không hợp với lẽ phải một cách gò ép.

대소 (大小便) : 사람의 똥과 오줌. Danh từ
🌏 ĐẠI TIỂU TIỆN: Phân và nước tiểu của con người.

(政變) : 혁명이나 쿠데타 등의 법에 어긋나는 방법으로 생긴 정치적 변화. Danh từ
🌏 CUỘC CHÍNH BIẾN, CUỘC ĐẢO CHÍNH: Sự biến đổi chính trị, sinh ra bằng phương thức đi ngược lại với pháp luật như cánh mạng hoặc bạo động v.v...

고정불 (固定不變) : 한 번 정해지어 변하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ CỐ ĐỊNH BẤT BIẾN, ĐIỀU BẤT BIẾN: Điều một khi đã định thì sẽ không thay đổi.

(抗卞) : 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장함. Danh từ
🌏 SỰ PHỦ NHẬN, SỰ BÁC BỎ: Việc chủ trương sự phản đối về việc nào đó không đúng đắn hoặc về việc nào đó mà mình không hài lòng.

도로 (道路邊) : 도로의 양쪽 가장자리. Danh từ
🌏 MÉP ĐƯỜNG, LỀ ĐƯỜNG: Phần lề hai bên đường.

(論辯/論辨) : 어떤 주장이나 의견의 옳고 그름을 논리적으로 말함. 또는 그런 말이나 의견. Danh từ
🌏 SỰ BIỆN LUẬN, SỰ PHÂN TÍCH ĐÚNG SAI: Việc nói một cách lôgic chỗ đúng chỗ sai của ý kiến hay chủ trương nào đó. Hoặc ý kiến hay lời nói đó.

영구불 (永久不變) : 영원히 변하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ VĨNH CỬU BẤT BIẾN: Sự mãi mãi không thay đổi.

(異變) : 미리 생각하지 못한 일이나 매우 이상한 일. Danh từ
🌏 BIẾN CỐ, SỰ CỐ: Việc không thể suy nghĩ trước được hay việc rất kì lạ.

(一變) : 매우 달라짐. 또는 달라지게 함. Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI HOÀN TOÀN: Sự khác đi rất nhiều. Hoặc sự làm cho khác đi rất nhiều.

(排便) : 똥을 눔. Danh từ
🌏 SỰ ĐẠI TIỆN: Sự thải ra phân.

(詭辯) : 겉으로는 그럴 듯하나 실제로는 이치에 맞지 않는 말을 둘러대어 상대방을 속이고 자신의 주장을 합리화시키려는 말. Danh từ
🌏 LỜI NGỤY BIỆN: Lời nói bên ngoài có vẻ như vậy, nhưng thực tế bên trong lại hướng đến những điều không hợp lý và lừa gạt người khác để hợp lý hóa quan điểm của mình.

기상 이 (氣象異變) : 보통 지난 30년간의 기상과 아주 다른 날씨 현상. None
🌏 KHÍ HẬU ĐỘT BIẾN, KHÍ HẬU BẤT THƯỜNG: Hiện tượng thời tiết rất khác với khí tượng thông thường trong vòng 30 năm qua.


:
Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Lịch sử (92) Luật (42) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36)