🌾 End: 빚
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
빚
:
남에게 빌려 써서 갚아야 하는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 NỢ, MÓN NỢ: Tiền phải trả người khác sau khi mượn để dùng.
•
노름빚
:
노름을 하다가 진 빚.
Danh từ
🌏 MÓN NỢ BẠC, MÓN NỢ CỜ BẠC: Món nợ do chơi cờ bạc thua.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91)