🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

: 바쁘게 여기저기 돌아다니는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẤT BẬT, MỘT CÁCH TẤT TẢ: Hình ảnh đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.

금이 (金 이빨) : (낮잡아 이르는 말로) 금으로 만든 이. Danh từ
🌏 RĂNG VÀNG: (cách nói hạ thấp) Răng được làm bằng vàng.

: (낮잡아 이르는 말로) 사람이나 동물의 입 안에 있으며, 무엇을 물거나 씹는 데 쓰는 기관. Danh từ
🌏 RĂNG: (cách nói hạ thấp) Cơ quan ở trong miệng của người hay động vật, dùng vào việc cắn hoặc nhai cái gì đó.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81)